황정민
황정민
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 14.426
Ngày sinh 1970-09-01
Nơi sinh Masan, South Gyeongsang, South Korea
Còn được biết đến với tên 황정민, Hwang Jung-Min, Hwang Jeong-min, هوانج يونج مين, هوانگ جونگ-مین, ファン・ジョンミン, 黃晸珉, 黄政民,
쉬리
1999

쉬리

Ngọt Đắng Cuộc Đời
2005

Ngọt Đắng Cuộc Đời

사생결단
2006

사생결단

Người Đàn Ông Siêu Nhân
2008

Người Đàn Ông Siêu Nhân

Bất Công
2010

Bất Công

천군
2005

천군

여자, 정혜
2005

여자, 정혜

댄싱퀸
2012

댄싱퀸

모비딕
2011

모비딕

검은 집
2007

검은 집

로드 무비
2002

로드 무비

너는 내 운명
2005

너는 내 운명

전설의 주먹
2013

전설의 주먹

마지막 늑대
2004

마지막 늑대

와이키키 브라더스
2001

와이키키 브라더스

바람난 가족
2003

바람난 가족

Con Mắt Thám Tử
2009

Con Mắt Thám Tử

남자가 사랑할 때
2014

남자가 사랑할 때

Thế Giới Mới
2013

Thế Giới Mới

Tiếng Than
2016

Tiếng Than

끝과 시작
2013

끝과 시작

Lời Hứa Với Cha
2014

Lời Hứa Với Cha

행복
2007

행복

Chạy Đâu Cho Thoát
2015

Chạy Đâu Cho Thoát

히말라야
2015

히말라야

검사외전
2016

검사외전

내 생애 가장 아름다운 일주일
2005

내 생애 가장 아름다운 일주일

Asura: Thành Phố Tội Ác
2016

Asura: Thành Phố Tội Ác

Năm Giác Quan Của Thần Tình Ái
2009

Năm Giác Quan Của Thần Tình Ái

Đảo Địa Ngục
2017

Đảo Địa Ngục

YMCA 야구단
2002

YMCA 야구단

열한번째 엄마
2007

열한번째 엄마

Kế Hoạch Bắc Hàn
2018

Kế Hoạch Bắc Hàn

Anh Hùng Xung Trận
2011

Anh Hùng Xung Trận

Digital Short Film Omnibus Project Twentidentity, Vol. 1
2003

Digital Short Film Omnibus Project Twentidentity, Vol. 1

Ác Quỷ Đối Đầu
2020

Ác Quỷ Đối Đầu

Tiền Đen
2019

Tiền Đen

Con Tin: Ngôi Sao Mất Tích
2021

Con Tin: Ngôi Sao Mất Tích

Đàm Phán
2023

Đàm Phán

장군의 아들
1990

장군의 아들

구르믈 버서난 달처럼
2010

구르믈 버서난 달처럼

Under A Big Tree
2003

Under A Big Tree

Nữ Sát Thủ Bok Soon
2023

Nữ Sát Thủ Bok Soon

서울의 봄
2023

서울의 봄

Săn Lùng
2022

Săn Lùng

베테랑 2
2024

베테랑 2

크로스

크로스

호프

호프

패밀리가 떴다
2008

패밀리가 떴다

Thử Thách Thần Tượng
2010

Thử Thách Thần Tượng

그저 바라보다가
2009

그저 바라보다가

한반도
2012

한반도

김제동의 톡투유
2015

김제동의 톡투유

Thánh Ma Túy
2022

Thánh Ma Túy

놀라운 토요일
2018

놀라운 토요일

Sự Yên Lặng Chết Người
2020

Sự Yên Lặng Chết Người

유 퀴즈 온 더 블럭
2018

유 퀴즈 온 더 블럭

나영석의 나불나불
2023

나영석의 나불나불