황승언
황승언
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 6.657
Ngày sinh 1988-10-31
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên 황승언, Seung-eon Hwang, Hwang Seung-un, 黄胜妍,
Ước Gì Được Nấy
2023

Ước Gì Được Nấy

여고괴담 5: 동반자살
2009

여고괴담 5: 동반자살

요가학원
2009

요가학원

Muôn Kiếp Nhân Duyên
2023

Muôn Kiếp Nhân Duyên

Đổi Thay
2023

Đổi Thay

삼촌은 오드리햅번
2019

삼촌은 오드리햅번

오싹한 연애
2011

오싹한 연애

족구왕
2014

족구왕

Ông Hoàng
2017

Ông Hoàng

메멘토모리
2018

메멘토모리

범죄의 여왕
2016

범죄의 여왕

Ngoại Già Tuổi Đôi Mươi
2014

Ngoại Già Tuổi Đôi Mươi

우리 연애의 이력
2016

우리 연애의 이력

언니가 죽었다
2018

언니가 죽었다

드라마 스테이지
2017

드라마 스테이지

Chạm Vào Tim Em
2019

Chạm Vào Tim Em

10살차이
2017

10살차이

스웨덴 세탁소
2014

스웨덴 세탁소

Thực Thần - Let's Eat
2013

Thực Thần - Let's Eat

마담 앙트완
2016

마담 앙트완

하트 투 하트
2015

하트 투 하트

Biệt Đội Bất Hảo
2014

Biệt Đội Bất Hảo

Dấu Vết
2016

Dấu Vết

Thử Thách Thần Tượng
2010

Thử Thách Thần Tượng

두근두근 스파이크
2016

두근두근 스파이크

천년째 연애중
2016

천년째 연애중

죽어야 사는 남자
2017

죽어야 사는 남자

Sách Trắng Kết Hôn
2022

Sách Trắng Kết Hôn

비정규직 아이돌
2017

비정규직 아이돌

Tôi Không Phải Robot - I'm Not a Robot
2017

Tôi Không Phải Robot - I'm Not a Robot

Thời Gian Còn Lại - Time
2018

Thời Gian Còn Lại - Time

뉴노멀진
2022

뉴노멀진

마이 매드 뷰티 2
2018

마이 매드 뷰티 2

엑스엑스
2020

엑스엑스

Anh Là Mùa Xuân Của Em
2021

Anh Là Mùa Xuân Của Em

Khi Em Đẹp Nhất
2020

Khi Em Đẹp Nhất