신민아
신민아
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 19.681
Ngày sinh 1984-04-05
Nơi sinh Seongnam, Gyeonggi, South Korea
Còn được biết đến với tên Sin Min-a, 신민아, 양민아, Yang Min-a, 申敏兒, 新慜娥, 申敏儿, Shin Min-ah,
Ngọt Đắng Cuộc Đời
2005

Ngọt Đắng Cuộc Đời

화산고
2001

화산고

야수와 미녀
2005

야수와 미녀

무림여대생
2008

무림여대생

키친
2009

키친

마들렌
2003

마들렌

고고70
2008

고고70

10억
2009

10억

Cô Dâu Nổi Loạn
2014

Cô Dâu Nổi Loạn

경주
2014

경주

새드무비
2005

새드무비

지금, 이대로가 좋아요
2009

지금, 이대로가 좋아요

더 엑스
2013

더 엑스

춘몽
2016

춘몽

디바
2020

디바

3일의 휴가
2023

3일의 휴가

스마트홈

스마트홈

이 죽일 놈의 사랑
2005

이 죽일 놈의 사랑

아름다운 날들
2001

아름다운 날들

Bạn Gái Tôi Là Hồ Ly
2010

Bạn Gái Tôi Là Hồ Ly

때려
2003

때려

마왕
2007

마왕

Thử Thách Thần Tượng
2010

Thử Thách Thần Tượng

아랑사또전
2012

아랑사또전

Nữ Thần Của Tôi
2015

Nữ Thần Của Tôi

Ngày Mai Bên Em - Tomorrow With You
2017

Ngày Mai Bên Em - Tomorrow With You

Phụ Tá - Chief of Staff
2019

Phụ Tá - Chief of Staff

유희열의 스케치북
2009

유희열의 스케치북

여름날
2008

여름날

유 퀴즈 온 더 블럭
2018

유 퀴즈 온 더 블럭

Điệu Cha-Cha-Cha Làng Biển
2021

Điệu Cha-Cha-Cha Làng Biển

Blues Nơi Đảo Xanh
2022

Blues Nơi Đảo Xanh

HERE

HERE

손해 보기 싫어서

손해 보기 싫어서

악연

악연