김윤진
김윤진
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 13.883
Ngày sinh 1973-11-07
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên 김윤진, Kim Yoon-jin, キム・ユンジン, Kim Yun-jin, 金允珍, 金倫珍,
쉬리
1999

쉬리

밀애
2002

밀애

세븐 데이즈
2007

세븐 데이즈

Rush!
2001

Rush!

하모니
2010

하모니

6월의 일기
2005

6월의 일기

심장이 뛴다
2011

심장이 뛴다

예스터데이
2002

예스터데이

은행나무 침대 2: 단적비연수
2000

은행나무 침대 2: 단적비연수

Người Hàng Xóm Bí Ẩn
2012

Người Hàng Xóm Bí Ẩn

Lời Hứa Với Cha
2014

Lời Hứa Với Cha

아이언 팜
2002

아이언 팜

시간위의 집
2017

시간위의 집

Cục Nợ Hóa Cục Cưng
2020

Cục Nợ Hóa Cục Cưng

Hung Thủ Vô Hình - Jabaek
2022

Hung Thủ Vô Hình - Jabaek

SEN BOSS SUM VẦY
2024

SEN BOSS SUM VẦY

Jimmy Kimmel Live!
2003

Jimmy Kimmel Live!

The View
1997

The View

Late Night with Conan O'Brien
1993

Late Night with Conan O'Brien

Mất Tích
2004

Mất Tích

In Search of Love
1998

In Search of Love

Mistresses
2013

Mistresses

Nữ Thần Báo Thù - Ms Ma, Nemesis
2018

Nữ Thần Báo Thù - Ms Ma, Nemesis

한끼줍쇼
2016

한끼줍쇼

Phi Vụ Triệu Đô: Hàn Quốc
2022

Phi Vụ Triệu Đô: Hàn Quốc

XO, Kitty
2023

XO, Kitty

방구석1열
2018

방구석1열

Station 19
2018

Station 19