金城武
金城武
Kaneshiro Takeshi thường được biết đến với tên tiếng Hoa Kim Thành Vũ, là nam diễn viên, ca sĩ mang hai dòng máu Nhật Bản và Đài Loan.
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 25.808
Ngày sinh 1973-10-11
Nơi sinh Taipei, Taiwan
Còn được biết đến với tên 금성무, Gum Sing Mo, Kaneshiro Takeshi, Aniki Jin, Kam Shing Miu, Takashi Kaneshiro, Gam Sing-mo, Jin Cheng-wu, Kim Thành Vũ,
Trùng Khánh Sâm Lâm
1994

Trùng Khánh Sâm Lâm

リターナー
2002

リターナー

Đọa lạc thiên sứ
1995

Đọa lạc thiên sứ

冒險王
1996

冒險王

Quái Nhân Mặt Nạ
2008

Quái Nhân Mặt Nạ

Đại Chiến Xích Bích
2008

Đại Chiến Xích Bích

Mã Vĩnh Trinh
1997

Mã Vĩnh Trinh

Thập Diện Mai Phục
2004

Thập Diện Mai Phục

Sweet Rain: 死神の精度
2008

Sweet Rain: 死神の精度

Anh Vẫn Sống
1997

Anh Vẫn Sống

向左走.向右走
2003

向左走.向右走

Thống Lĩnh
2007

Thống Lĩnh

Đại Chiến Xích Bích 2
2009

Đại Chiến Xích Bích 2

神偷谍影
1997

神偷谍影

心動
1999

心動

スペーストラベラーズ
2000

スペーストラベラーズ

Thương Thành
2006

Thương Thành

不夜城
1998

不夜城

Võ Hiệp
2011

Võ Hiệp

蠟筆小小生
1995

蠟筆小小生

現代豪俠傳
1993

現代豪俠傳

Hoa Oải Hương
2000

Hoa Oải Hương

Tân Ô Long Viện 3
1995

Tân Ô Long Viện 3

安娜瑪德蓮娜
1998

安娜瑪德蓮娜

冇面俾
1995

冇面俾

火燒島之橫行霸道
1997

火燒島之橫行霸道

初纏戀後的2人世界
1997

初纏戀後的2人世界

沉默的姑娘
1994

沉默的姑娘

Chân Trời Góc Bể
1996

Chân Trời Góc Bể

如果·愛
2005

如果·愛

新扎師兄追女仔
1995

新扎師兄追女仔

Thái Bình Luân
2014

Thái Bình Luân

Too Tired to Die
1998

Too Tired to Die

Thái Bình Luân 2
2015

Thái Bình Luân 2

人魚傳說
1994

人魚傳說

MISTY
1996

MISTY

報告班長3
1994

報告班長3

學校霸王
1995

學校霸王

號角響起
1995

號角響起

摆渡人
2016

摆渡人

重慶愛情感覺
1996

重慶愛情感覺

喜欢你
2017

喜欢你

風林火山

風林火山

The Star

The Star

富士彩色显人生  顯真情
1995

富士彩色显人生 顯真情

金城武極地任務
2002

金城武極地任務

聖夜の奇跡 あなたの好きな愛はどれ?
1995

聖夜の奇跡 あなたの好きな愛はどれ?

零點零一公分的距離
2021

零點零一公分的距離