郎雄
郎雄
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 4.385
Ngày sinh 1930-12-23
Nơi sinh Suqian, Jiangsu, China
Còn được biết đến với tên Lung Hsiung, Lang Shiung, Lang Sihung, Lung Si-hung, Lang Hùng, Lang Xiong, Lang Hi-Sung, Long Hung, Lang Hsiung, Sihung Lung,
Ngọa Hổ Tàng Long
2000

Ngọa Hổ Tàng Long

Ẩm Thực Nam Nữ
1994

Ẩm Thực Nam Nữ

The Touch
2002

The Touch

Thôi Thủ
1991

Thôi Thủ

Hỷ Yến (1993)
1993

Hỷ Yến (1993)

不夜城
1998

不夜城

雙瞳
2002

雙瞳

蒂蒂日記
1978

蒂蒂日記

早安台北
1979

早安台北

Người Thái Giám Cuối Cùng
1987

Người Thái Giám Cuối Cùng

異域
1990

異域

今天不回家
1996

今天不回家

大湖英烈
1981

大湖英烈

Kua Yue Shi Kong De Xiao Zi
1987

Kua Yue Shi Kong De Xiao Zi

一代禅宗大师-六祖慧能传
1987

一代禅宗大师-六祖慧能传

秋蓮
1979

秋蓮

黑龍會
1976

黑龍會

狼牙口
1976

狼牙口

An Unforgettable Day
1979

An Unforgettable Day

밤을 먹고 사는 여인
1985

밤을 먹고 사는 여인

五湖四海
1992

五湖四海

情人的情人
1994

情人的情人

皇天后土
1981

皇天后土

四個廚師一圍菜
1999

四個廚師一圍菜

祖孫情
1995

祖孫情

春风得意梅龙镇
1999

春风得意梅龙镇