赵龙豪
赵龙豪
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.322
Ngày sinh 1973-07-01
Nơi sinh Qiqihar, Heilongjiang Province, China
Còn được biết đến với tên Zhao Chun-Yang, Zhao Chunyang, Zhao Longhao, 赵龙豪, 赵纯阳, 赵春羊, 赵春阳, Чжао Лун Хао, Zhao Long Hao, Чжао Чунь Ян, Zhao Chun Yang,
双枪李向阳之再战松井
2011

双枪李向阳之再战松井

川东游击队
2012

川东游击队

红色宝藏
2014

红色宝藏

常回家看看
2007

常回家看看

在那白雪皑皑的季节 (2013)
2013

在那白雪皑皑的季节 (2013)

Khói Lửa Nhân Gian Của Tôi
2023

Khói Lửa Nhân Gian Của Tôi

铁甲舰上的男人们
2015

铁甲舰上的男人们

义勇义勇
2013

义勇义勇

金水桥边
2016

金水桥边

春暖花开
2011

春暖花开

运河风流
2022

运河风流

地道英雄
2010

地道英雄

Đại Tần Đế Quốc
2009

Đại Tần Đế Quốc

大秦帝国之崛起
2017

大秦帝国之崛起

Liệp Băng
2024

Liệp Băng

双枪李向阳
2007

双枪李向阳

红色护卫
2016

红色护卫

渗透
2013

渗透

信仰
2022

信仰

活着再见
2015

活着再见

Cuồng Phong
2023

Cuồng Phong

云飞丝路天
2011

云飞丝路天

刺刀英雄
2014

刺刀英雄

Băng Tuyết Dao
2024

Băng Tuyết Dao

红色使命
2019

红色使命

光荣大地
2012

光荣大地

Đội Tuần Tra Lưu Động
2020

Đội Tuần Tra Lưu Động

卧底

卧底