糸博
糸博
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 9.355
Ngày sinh 1933-03-15
Nơi sinh Fukuoka, Fukuoka, Japan
Còn được biết đến với tên 糸 博, Ito Hiroshi,
モンタナ・ジョーンズ
1994

モンタナ・ジョーンズ

Next Senki Ehrgeiz
1997

Next Senki Ehrgeiz

Naruto Shippuden
2007

Naruto Shippuden

スターシップ・オペレーターズ
2005

スターシップ・オペレーターズ

マスターキートン
1998

マスターキートン

ゾイド フューザーズ
2004

ゾイド フューザーズ

おにいさまへ…
1991

おにいさまへ…

フリクリ
2000

フリクリ

攻殻機動隊 STAND ALONE COMPLEX
2002

攻殻機動隊 STAND ALONE COMPLEX

星銃士ビスマルク
1984

星銃士ビスマルク

D-1 DEVASTATOR
1992

D-1 DEVASTATOR

東京が戦場になった日
2014

東京が戦場になった日

D.Gray-man
2006

D.Gray-man

THE八犬伝
1990

THE八犬伝

ばらかもん
2014

ばらかもん

MONSTER
2004

MONSTER

Cang Giả Kim Thuật Sư: Tình Anh Em
2009

Cang Giả Kim Thuật Sư: Tình Anh Em

黒の断章
1999

黒の断章

英雄凱伝モザイカ
1991

英雄凱伝モザイカ

Học Viện Ma Vương
2020

Học Viện Ma Vương