楊證樺
楊證樺
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.931
Ngày sinh 1975-06-26
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên Yeung Ching Wah, 杨证桦, 楊證樺, Ён Чхин Ва, 楊證華, 楊証樺, Yu Ho Man, 余浩文, Lam Yi Kit, 林梓傑,
藍月亮
1990

藍月亮

Hoán Đổi Chân Tướng
2021

Hoán Đổi Chân Tướng

Thần Tài Đến
2017

Thần Tài Đến

陪着你走
2015

陪着你走

新不了情
1983

新不了情

Nghèo Học Làm Sang
2022

Nghèo Học Làm Sang

你們我們他們
2011

你們我們他們

熟男有惑
2013

熟男有惑

飛女正傳
2010

飛女正傳

心戰
2012

心戰

Hải Quan Tinh Anh
2021

Hải Quan Tinh Anh

Khinh Công
2022

Khinh Công

Nữ Thần Thám
2019

Nữ Thần Thám

Yêu Em Lúc Ngây Thơ
2022

Yêu Em Lúc Ngây Thơ

護花危情
2012

護花危情

Võ Lâm Phục Sinh - Birth Of A Hero
2018

Võ Lâm Phục Sinh - Birth Of A Hero

鐵馬戰車
2016

鐵馬戰車

Biệt Đội Cơ Động 2019 - Police Tactical Unit
2019

Biệt Đội Cơ Động 2019 - Police Tactical Unit

Đội Điều Tra Linh Tinh
2017

Đội Điều Tra Linh Tinh

天梯
2012

天梯

胭脂水粉
2005

胭脂水粉

銀樓金粉
2008

銀樓金粉

開心賓館
2005

開心賓館

桌球天王
2009

桌球天王

Baby Đến Rồi
2018

Baby Đến Rồi

Hành Động Đột Phá
2007

Hành Động Đột Phá

Vợ Tôi Là Đặc Công - Go! Go! Go! Operation C9
2020

Vợ Tôi Là Đặc Công - Go! Go! Go! Operation C9

賭場風雲
2006

賭場風雲

醫神華佗
2000

醫神華佗

神探高倫布
2013

神探高倫布

Bóng Vua
2005

Bóng Vua

母親的乒乓球
2022

母親的乒乓球

情越雙白線
2010

情越雙白線

寵物情緣
1999

寵物情緣

Toà Án Lương Tâm - Ghetto Justice
2011

Toà Án Lương Tâm - Ghetto Justice

撻出愛火花
2000

撻出愛火花

Giữ Lại Tình Yêu - Suspects In Love
2010

Giữ Lại Tình Yêu - Suspects In Love

生命有TAKE 2
1998

生命有TAKE 2

匯通天下
2006

匯通天下

離島特警
1998

離島特警

佛山贊師父
2005

佛山贊師父

同撈同煲
2005

同撈同煲

Chó Cưng Của Tôi
2023

Chó Cưng Của Tôi

Ỷ Thiên Đồ Long Ký
2001

Ỷ Thiên Đồ Long Ký

Sóng Gió Gia Tộc
2007

Sóng Gió Gia Tộc

Đặc Cảnh Sân Bay - Airport Strikers
2020

Đặc Cảnh Sân Bay - Airport Strikers

Bằng Chứng Thép VI
2024

Bằng Chứng Thép VI