平田薫
平田薫
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.215
Ngày sinh 1989-12-15
Nơi sinh Sendai, Miyagi Prefecture, Japan
Còn được biết đến với tên ひらた かおる,
すべては海になる
2010

すべては海になる

もっとあなたの知らない世界~恐怖編~
2012

もっとあなたの知らない世界~恐怖編~

踊る大捜査線 THE FINAL 新たなる希望
2012

踊る大捜査線 THE FINAL 新たなる希望

Chiến Đội Ma Pháp Magiranger: Cô Dâu của Infershia
2005

Chiến Đội Ma Pháp Magiranger: Cô Dâu của Infershia

アヒルと鴨のコインロッカー
2007

アヒルと鴨のコインロッカー

原宿デニール
2015

原宿デニール

潔く柔く
2013

潔く柔く

魁!!男塾
2008

魁!!男塾

赤い糸
2008

赤い糸

続・深夜食堂
2016

続・深夜食堂

マリア様がみてる
2010

マリア様がみてる

風のたより
2016

風のたより

海街diary
2015

海街diary

一千兆円の身代金
2015

一千兆円の身代金

Hồi Ức Nơi Cuối Đường
2019

Hồi Ức Nơi Cuối Đường

Lãng Khách Kenshin: Sát Thủ Huyền Thoại
2012

Lãng Khách Kenshin: Sát Thủ Huyền Thoại

R-18文学賞 vol.1 自縄自縛の私
2013

R-18文学賞 vol.1 自縄自縛の私

TSY タイム スリップ ヤンキー
2012

TSY タイム スリップ ヤンキー

夏の夜空と秋の夕日と冬の朝と春の風
2019

夏の夜空と秋の夕日と冬の朝と春の風

HIGH&LOW – Bản Điện Ảnh: Cuộc Chiến Băng Đảng
2016

HIGH&LOW – Bản Điện Ảnh: Cuộc Chiến Băng Đảng

Quán Ăn Đêm
2014

Quán Ăn Đêm

Wild Cherry
2021

Wild Cherry

内田康夫サスペンス 信濃のコロンボ5 「信濃の国」殺人事件~
2017

内田康夫サスペンス 信濃のコロンボ5 「信濃の国」殺人事件~

Chiến Đội Hải Tặc Gokaiger
2011

Chiến Đội Hải Tặc Gokaiger

週刊赤川次郎
2007

週刊赤川次郎

猫侍
2013

猫侍

豆腐姉妹
2010

豆腐姉妹

ラスト シンデレラ
2013

ラスト シンデレラ

Kamen Rider ( Tất cả series )
1971

Kamen Rider ( Tất cả series )

トンスラ
2008

トンスラ

Chiến Đội Ma Pháp Magiranger
2005

Chiến Đội Ma Pháp Magiranger

猿ロック
2009

猿ロック

Quán ăn đêm: Những câu chuyện ở Tokyo
2016

Quán ăn đêm: Những câu chuyện ở Tokyo

ウロボロス〜この愛こそ、正義。
2015

ウロボロス〜この愛こそ、正義。

赤い糸
2008

赤い糸

上野樹里と5つの鞄
2009

上野樹里と5つの鞄

紺野さんと遊ぼう
2008

紺野さんと遊ぼう

おやじの背中
2014

おやじの背中

風の果て
2007

風の果て

コールドケース ~真実の扉~
2016

コールドケース ~真実の扉~

Quán Ăn Đêm
2009

Quán Ăn Đêm

サイン
2011

サイン