千々松幸子
千々松幸子
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 4.308
Ngày sinh 1937-11-30
Nơi sinh Fukuoka Prefecture, Japan
Còn được biết đến với tên 千々松 幸子, ちぢまつ さちこ,
Doraemon: Nobita và Chuyến Tàu Tốc Hành Ngân Hà
1996

Doraemon: Nobita và Chuyến Tàu Tốc Hành Ngân Hà

新・ど根性ガエル
1982

新・ど根性ガエル

ちびっ子レミと名犬カピ
1970

ちびっ子レミと名犬カピ

Doraemon: Nobita Ở Vương Quốc Chó Mèo
2004

Doraemon: Nobita Ở Vương Quốc Chó Mèo

び太と未来ノート
1994

び太と未来ノート

ドラミちゃん アララ少年山賊団!
1991

ドラミちゃん アララ少年山賊団!

Doraemon: Nobita và Vương Quốc Robot
2002

Doraemon: Nobita và Vương Quốc Robot

Doraemon: Nobita và Mê Cung Thiếc
1993

Doraemon: Nobita và Mê Cung Thiếc

ゾウとおじさん

ゾウとおじさん

どうぶつ宝島
1971

どうぶつ宝島

Doraemon: Nobita và Chuyến Phiêu Lưu Vào Xứ Quỷ
1984

Doraemon: Nobita và Chuyến Phiêu Lưu Vào Xứ Quỷ

長靴をはいたネコ 80日間世界一周
1976

長靴をはいたネコ 80日間世界一周

Doraemon: Nobita Thám Hiểm Vùng Đất Mới
1982

Doraemon: Nobita Thám Hiểm Vùng Đất Mới

Doraemon: Nobita và Những Dũng Sĩ Có Cánh
2001

Doraemon: Nobita và Những Dũng Sĩ Có Cánh

Doraemon: Nobita và Cuộc Chiến Vũ Trụ
1985

Doraemon: Nobita và Cuộc Chiến Vũ Trụ

アタックNO.1
1970

アタックNO.1

映画 ふたりはプリキュア Max Heart 2 雪空のともだち
2005

映画 ふたりはプリキュア Max Heart 2 雪空のともだち

キャンディ・キャンディ
1976

キャンディ・キャンディ

ムーの白鯨
1980

ムーの白鯨

森の陽気な小人たち ベルフィーとリルビット
1980

森の陽気な小人たち ベルフィーとリルビット

Chiến Hạm Vũ Trụ Yamato
1974

Chiến Hạm Vũ Trụ Yamato

魔法使いチャッピー
1972

魔法使いチャッピー

カリメロ
1974

カリメロ

Doraemon
1979

Doraemon

魔女っ子メグちゃん
1974

魔女っ子メグちゃん

魔女っ子チックル
1978

魔女っ子チックル

ミラクル少女リミットちゃん
1973

ミラクル少女リミットちゃん

ゲゲゲの鬼太郎
1968

ゲゲゲの鬼太郎

ドロロンえん魔くん
1973

ドロロンえん魔くん

ドロロンえん魔くん
1973

ドロロンえん魔くん

フラクタル
2011

フラクタル

ど根性ガエル
1972

ど根性ガエル

ワンサくん
1973

ワンサくん

ゴワッパー5ゴーダム
1976

ゴワッパー5ゴーダム

サイボーグ009
1979

サイボーグ009

銀河漂流バイファム
1983

銀河漂流バイファム

ひみつのアッコちゃん
1969

ひみつのアッコちゃん

Gowappā Faibu Gōdamu
1976

Gowappā Faibu Gōdamu

K-On!
2009

K-On!