冯小刚
冯小刚
Nổi tiếng với Directing
Phổ biến 9.871
Ngày sinh 1958-03-18
Nơi sinh Beijing, China
Còn được biết đến với tên Feng Xiaogang, Feng Xiao-Gang, Сяоган Фэн, Фэн Сяоган, Phùng Tiểu Cương ,
Tuyệt Đỉnh Công Phu
2004

Tuyệt Đỉnh Công Phu

Mãnh Hổ Tô Khất Nhi
2010

Mãnh Hổ Tô Khất Nhi

甲方乙方
1997

甲方乙方

阳光灿烂的日子
1994

阳光灿烂的日子

Đại Náo Thiên Cung 3D
2012

Đại Náo Thiên Cung 3D

我是你爸爸
2000

我是你爸爸

Nhượng Tử Đạn Phi
2010

Nhượng Tử Đạn Phi

卡拉是条狗
2003

卡拉是条狗

谁说我不在乎
2001

谁说我不在乎

Lão Pháo Nhi
2015

Lão Pháo Nhi

建国大业
2009

建国大业

Tuổi Thơ Diệu Kỳ
2005

Tuổi Thơ Diệu Kỳ

最爱
2011

最爱

破事兒
2007

破事兒

江湖儿女
2018

江湖儿女

芳华纪录片:我把芳华献给你
2017

芳华纪录片:我把芳华献给你

Shiny Stars, Rusty Red
2003

Shiny Stars, Rusty Red

不见不散
1998

不见不散

永失我爱
1994

永失我爱

Tôi Không Phải Phan Kim Liên
2016

Tôi Không Phải Phan Kim Liên

忠犬八公
2023

忠犬八公