Yumiko Cheng
Yumiko Cheng
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 7.295
Ngày sinh 1981-09-06
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên 郑希怡, Yumiko, Yumiko Cheng, Lit-King Cheng, Zheng Xi-yi, Xiyi Zheng, Yumiko Cheng Hei-Yi , 鄭希怡, Cheng Hei Yee,
Nhà Có Chuyện Vui 2009
2009

Nhà Có Chuyện Vui 2009

Viên đạn biến mất
2012

Viên đạn biến mất

超級經理人
2013

超級經理人

美女食神
2007

美女食神

愛情萬歲
2008

愛情萬歲

Bộ Ba Hoàn Hảo
2004

Bộ Ba Hoàn Hảo

Đại Truy Bổ
2012

Đại Truy Bổ

Hương Cảng Tử
2014

Hương Cảng Tử

77 lần thứ tha
2017

77 lần thứ tha

魂魄唔齊
2002

魂魄唔齊

Quán trọ thần tài
2011

Quán trọ thần tài

戰·鼓
2007

戰·鼓

長恨歌
2005

長恨歌

Cảm Động Cô Ấy 77 Lần
2021

Cảm Động Cô Ấy 77 Lần

扬帆远航大湾区——2022新年音乐会
2022

扬帆远航大湾区——2022新年音乐会

英皇娱乐15周年群星演唱会
2015

英皇娱乐15周年群星演唱会

奇门暗刃
2022

奇门暗刃

2023扬帆远航大湾区音乐会
2023

2023扬帆远航大湾区音乐会

NCM Live向祖儿狂呼-SAFARI萨花拉音乐剧
2007

NCM Live向祖儿狂呼-SAFARI萨花拉音乐剧

身驕肉貴
2004

身驕肉貴

霹雳霸王花
2020

霹雳霸王花

Tân Long Môn Khách Sạn
1992

Tân Long Môn Khách Sạn

拍得不錯
2016

拍得不錯

愛在陽光下
2003

愛在陽光下

Thiên cơ biến
2003

Thiên cơ biến

性工作者2:我不賣身,我賣子宮
2008

性工作者2:我不賣身,我賣子宮

心魔
2020

心魔

Địch Nhân Kiệt: Thông Thiên Huyền Án
2024

Địch Nhân Kiệt: Thông Thiên Huyền Án

Thần Tượng - Unbeatable
2011

Thần Tượng - Unbeatable

秀才愛上兵
2008

秀才愛上兵

乘风破浪的姐姐
2020

乘风破浪的姐姐

Bằng Chứng Thép 4
2020

Bằng Chứng Thép 4

Khi Màn Đêm Gợn Sóng
2021

Khi Màn Đêm Gợn Sóng

盛女的黄金时代
2011

盛女的黄金时代

眼里余光都是你
2022

眼里余光都是你

因为是朋友呀
2021

因为是朋友呀

Câu Chuyện Huyền Ảo
2005

Câu Chuyện Huyền Ảo

剑侠情缘之藏剑山庄
2011

剑侠情缘之藏剑山庄

Trần Duyên
2023

Trần Duyên

无懈可击之美女如云
2010

无懈可击之美女如云

Là Yêu Mà Thôi
2023

Là Yêu Mà Thôi

青春舞台
2009

青春舞台

Liệt Diễm
2024

Liệt Diễm

小巨人运动会
2020

小巨人运动会

Thượng Hải Phồn Hoa
2023

Thượng Hải Phồn Hoa

战至巅峰
2022

战至巅峰