Yorgo Constantine
Yorgo Constantine
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 1.224
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên
Đương Đầu Thử Thách 4
2007

Đương Đầu Thử Thách 4

Rạn Nứt
2007

Rạn Nứt

Murder 101
1991

Murder 101

Bắt và Thả
2006

Bắt và Thả

Gone to Maui
1999

Gone to Maui

Cement
2000

Cement

Quá Nhanh Quá Nguy Hiểm 05
2011

Quá Nhanh Quá Nguy Hiểm 05

Target
2004

Target

Return to Two Moon Junction
1994

Return to Two Moon Junction

Alyce Kills
2011

Alyce Kills

Dead Space: Aftermath
2011

Dead Space: Aftermath

Stand Up Guys
2012

Stand Up Guys

Η βασίλισσα των ουρανών
2025

Η βασίλισσα των ουρανών

A Mother's Justice
1991

A Mother's Justice

The Last Shot
2004

The Last Shot

Parallels
2015

Parallels

Phone Booth
2003

Phone Booth

Bản Án Tử Hình
2007

Bản Án Tử Hình

Perry Mason: The Case of the Wicked Wives
1993

Perry Mason: The Case of the Wicked Wives

Arliss
1996

Arliss

The Shield
2002

The Shield

Joan of Arcadia
2003

Joan of Arcadia

Beverly Hills, 90210
1990

Beverly Hills, 90210

The Unit
2006

The Unit

Las Vegas
2003

Las Vegas

Entourage
2004

Entourage

24 Giờ Chống Khủng Bố
2001

24 Giờ Chống Khủng Bố

Knight Rider
2008

Knight Rider

Without a Trace
2002

Without a Trace

Diagnosis: Murder
1993

Diagnosis: Murder

Roswell
1999

Roswell

Close to Home
2005

Close to Home

The Huntress
2000

The Huntress

ER
1994

ER

In Plain Sight
2008

In Plain Sight

18 Wheels of Justice
2000

18 Wheels of Justice

Intelligence
2014

Intelligence

Bà Bộ Trưởng
2014

Bà Bộ Trưởng

MacGyver
2016

MacGyver

Columbo
1971

Columbo

Mặt Dày
2011

Mặt Dày