Ying-Man Tang
Ying-Man Tang
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 0.944
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 邓英敏, Ying-min Teng, Yingmin Deng , 鄧英敏,
狀王宋世傑
1997

狀王宋世傑

阿SIR早晨
1994

阿SIR早晨

肥婆奶奶扭計媳
2001

肥婆奶奶扭計媳

風流父子兵
1988

風流父子兵

香港雲起時
1989

香港雲起時

保護證人組
1997

保護證人組

地獄天使
1996

地獄天使

Liêm Chính Truy Kích
2023

Liêm Chính Truy Kích

Vô Song Phổ - Under The Vail
2015

Vô Song Phổ - Under The Vail

Tân Bích Huyết Kiếm
2000

Tân Bích Huyết Kiếm

舌劍上的公堂
2013

舌劍上的公堂

摘星之旅
2010

摘星之旅

Đôi Đũa Mạ Vàng - Gilded Chopsticks
2014

Đôi Đũa Mạ Vàng - Gilded Chopsticks

Tình Yêu Và Ngã Rẽ
2016

Tình Yêu Và Ngã Rẽ

Thiên Sứ Tập Sự - Angel In The Making
2015

Thiên Sứ Tập Sự - Angel In The Making

雙面伊人
1999

雙面伊人

啼笑姻緣
1974

啼笑姻緣

少年五虎
1993

少年五虎

總有出頭天
1995

總有出頭天

情越雙白線
2010

情越雙白線

生命有TAKE 2
1998

生命有TAKE 2

Tế Công
1997

Tế Công

愛生事家庭
1992

愛生事家庭

Đội Quân Chống Buôn Lậu TVB
1996

Đội Quân Chống Buôn Lậu TVB

蕭十一郎
1978

蕭十一郎

陸小鳳之決戰前後
1977

陸小鳳之決戰前後

廉政行動組
1996

廉政行動組

騙中傳奇
1999

騙中傳奇

Xung Tuyến - Young Charioteers
2015

Xung Tuyến - Young Charioteers

神探高倫布
2013

神探高倫布

Toà Án Lương Tâm 2 - Ghetto Justice 2
2012

Toà Án Lương Tâm 2 - Ghetto Justice 2

Ngày Tốt Lành - As Time Goes By
2019

Ngày Tốt Lành - As Time Goes By

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát