Yeung Ching-Ching
Yeung Ching-Ching
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 1.868
Ngày sinh 1960-01-01
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên Ching-Ching Yeung, 楊菁菁, Yang Ching-Ching, Yeung Jing-Jing, Yeung Ching Ching, Yiang Ching Ching, Yung Ching Ching, Yang Jing Jing, Yang Ching Ching, 杨菁菁,
霹靂雷電
1984

霹靂雷電

綠帽小子
1979

綠帽小子

龍鳳賊捉賊
1990

龍鳳賊捉賊

龍虎少爺
1981

龍虎少爺

日劫
1983

日劫

Thánh Bài 3
1991

Thánh Bài 3

Bạch Phát Ma Nữ 2
1993

Bạch Phát Ma Nữ 2

Thiện Nữ U Hồn II
1990

Thiện Nữ U Hồn II

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

洪文定三破白蓮教
1980

洪文定三破白蓮教

綽頭王
1980

綽頭王

東方巨龍
1988

東方巨龍

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

少林與武當
1980

少林與武當

血鸚鵡
1981

血鸚鵡

陸小鳳之決戰前後
1981

陸小鳳之決戰前後

書劍恩仇錄
1981

書劍恩仇錄

大旗英雄傳
1982

大旗英雄傳

浣花洗劍
1982

浣花洗劍

武林聖火令
1983

武林聖火令

滿天神佛
1983

滿天神佛

清宮啟示錄
1983

清宮啟示錄

天蠶變
1983

天蠶變

南斗官三斗北少爷
1984

南斗官三斗北少爷

Heromakers
2003

Heromakers

富貴再三逼人
1989

富貴再三逼人

Thiên Thần Hủy Diệt
1992

Thiên Thần Hủy Diệt