Tony Leung Hung-Wah
Tony Leung Hung-Wah
Nổi tiếng với Directing
Phổ biến 3.91
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 梁鴻華, Leung Hung-Wa, Hung-Wa Leung, Tony Leung, Hung Wah Tony Leung, Tony Leung Hung-Wah, Hung Wah Leung, 梁鸿华,
Ỷ Thiên Đồ Long Ký
1986

Ỷ Thiên Đồ Long Ký

Lộc Đỉnh ký
1984

Lộc Đỉnh ký

警花出更
1983

警花出更

林沖
1986

林沖

赤腳紳士
1986

赤腳紳士

殭屍奇兵
1989

殭屍奇兵

獵鷹
1982

獵鷹

神劍魔刀
1986

神劍魔刀

福星高照
1982

福星高照

賴布衣妙算玄機
1983

賴布衣妙算玄機

陸小鳳之鳳舞九天
1986

陸小鳳之鳳舞九天

上海灘龍虎鬥
1980

上海灘龍虎鬥

工字打出头
1987

工字打出头

開心女鬼
1985

開心女鬼

我愛伊人
1985

我愛伊人

挑戰
1985

挑戰

故鄉情
1984

故鄉情

好女當差
1985

好女當差

流氓大亨
1986

流氓大亨

皇上保重
1985

皇上保重

秋瑾
1984

秋瑾

陸小鳳之武當之戰
1978

陸小鳳之武當之戰

太平天國
1988

太平天國

豪情
1989

豪情

夾心人
1983

夾心人

富貴榮華
1981

富貴榮華

扭计双星
1984

扭计双星