Thomas Cheung Kwok-Leung
Thomas Cheung Kwok-Leung
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.235
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 張國樑, Cheung Kwok-Liang, Thomas Cheung, Cheung Gwok-Leung, 张国梁, Kwok Leung Cheung, Gwok Leung Cheung, Kuo-Liang Chang,
Bạch Phát Ma Nữ 2
1993

Bạch Phát Ma Nữ 2

巨乳的誘惑
1993

巨乳的誘惑

初到貴境
1990

初到貴境

神槍手與咖喱雞
1992

神槍手與咖喱雞

Nghịch Chiến
2012

Nghịch Chiến

金雞
2002

金雞

Phích Lịch Tiên Phong
1988

Phích Lịch Tiên Phong

先發制人
1989

先發制人

Cuộc Chiến Hội Tam Hoàng
1989

Cuộc Chiến Hội Tam Hoàng

中日南北和
1989

中日南北和

越青
1991

越青

冷面狙擊手
1991

冷面狙擊手

Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại
1992

Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại

Anh Hùng Của Tôi
1990

Anh Hùng Của Tôi

人生得意衰盡歡
1993

人生得意衰盡歡

92黑玫瑰對黑玫瑰
1992

92黑玫瑰對黑玫瑰

奪寶龍虎鬥
1989

奪寶龍虎鬥

中港旗兵
1993

中港旗兵

黃大仙烏鼠
1995

黃大仙烏鼠

綫人
2010

綫人

鐵漢柔情
1990

鐵漢柔情

蠍子之滅殺行動
1993

蠍子之滅殺行動

機密檔案之致命誘惑
1994

機密檔案之致命誘惑

豪門夜宴
1991

豪門夜宴

皇家飛鳳
1989

皇家飛鳳

赤色大風暴
1990

赤色大風暴

Thiên Thần Hủy Diệt
1992

Thiên Thần Hủy Diệt

四海遊俠
1992

四海遊俠

Kung Fu Bò Cạp
1992

Kung Fu Bò Cạp

Out Bound Killing
1994

Out Bound Killing