Teng Wei-Hao
Teng Wei-Hao
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 0.897
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 鄧偉豪 , Dang Wai-Ho,
金臂童
1979

金臂童

賣命小子
1979

賣命小子

三闖少林
1983

三闖少林

楚留香之幽靈山莊
1982

楚留香之幽靈山莊

七煞
1979

七煞

水晶人
1983

水晶人

教頭
1979

教頭

通天小子紅槍客
1980

通天小子紅槍客

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

残缺
1978

残缺

廣東十虎與後五虎
1979

廣東十虎與後五虎

書劍恩仇錄
1981

書劍恩仇錄

游俠情
1984

游俠情

封神劫
1983

封神劫

清宮啟示錄
1983

清宮啟示錄