소지섭
소지섭
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 42.563
Ngày sinh 1977-11-04
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên Ji-seob So, 소지섭, So Ji-seob, So Ji Seob, So Ji Sub, 蘇志燮, 苏志燮, So Ji Sup, So Ji Seop,
非常完美
2009

非常完美

Chỉ Riêng Mình Em
2011

Chỉ Riêng Mình Em

도둑맞곤 못살아
2002

도둑맞곤 못살아

Sát Thủ Máu Lạnh
2012

Sát Thủ Máu Lạnh

영화는 영화다
2008

영화는 영화다

Đảo Địa Ngục
2017

Đảo Địa Ngục

Và Em Sẽ Đến
2018

Và Em Sẽ Đến

사도
2015

사도

Hung Thủ Vô Hình - Jabaek
2022

Hung Thủ Vô Hình - Jabaek

Cuộc Chiến Xuyên Không
2022

Cuộc Chiến Xuyên Không

SBS: The Master's Sun - Making
2013

SBS: The Master's Sun - Making

アイ・アム・ゴースト
2009

アイ・アム・ゴースト

ゲゲゲの鬼太郎 千年呪い歌
2008

ゲゲゲの鬼太郎 千年呪い歌

간직한 것은 잊혀지지 않는다
1998

간직한 것은 잊혀지지 않는다

유-턴
2008

유-턴

외계+인 2부
2024

외계+인 2부

좋은 날
2014

좋은 날

Xin lỗi, anh yêu em
2004

Xin lỗi, anh yêu em

맛있는 청혼
2001

맛있는 청혼

러브스토리
1999

러브스토리

여자만세
2000

여자만세

Huynh Đệ Tàn Sát
2009

Huynh Đệ Tàn Sát

로드 넘버원
2010

로드 넘버원

Mặt Trời Của Chàng Joo
2013

Mặt Trời Của Chàng Joo

Cuộc Đời Như Mơ - Warm and Cozy
2015

Cuộc Đời Như Mơ - Warm and Cozy

발리에서 생긴 일
2004

발리에서 생긴 일

Bóng Ma
2012

Bóng Ma

Nữ Thần Của Tôi
2015

Nữ Thần Của Tôi

천년지애
2003

천년지애

Người Mẫu
1997

Người Mẫu

지금은 연애중
2002

지금은 연애중

좋은 날
2014

좋은 날

숲속의 작은 집
2018

숲속의 작은 집

Điệp Viên Terius
2018

Điệp Viên Terius

유턴
2008

유턴

Giày Thủy Tinh
2002

Giày Thủy Tinh

Bác Sĩ Luật Sư
2022

Bác Sĩ Luật Sư

무한도전
2005

무한도전

유 퀴즈 온 더 블럭
2018

유 퀴즈 온 더 블럭

광장

광장

로펌
2001

로펌

왕룽의 대지
2000

왕룽의 대지

玻璃鞋(国语版)
2009

玻璃鞋(国语版)