Rosamund Kwan
Rosamund Kwan
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 27.664
Ngày sinh 1962-09-24
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết đến với tên Rosamund Kwan Chi-Lam , 關之琳, 关之琳, Chi-Lam Kwan, Kwan Chi-Lam, Rosamund Knan, Kwan Ga-Wai, 관지림, กวนจือหลิน,
Hoàng Phi Hồng 2: Nam Nhi Đương Tự Cường
1992

Hoàng Phi Hồng 2: Nam Nhi Đương Tự Cường

Hoàng Phi Hồng
1991

Hoàng Phi Hồng

Hoàng Phi Hồng 3: Sư vương tranh bá
1993

Hoàng Phi Hồng 3: Sư vương tranh bá

Hoàng Phi Hồng: Tây Vực Hùng Sư
1997

Hoàng Phi Hồng: Tây Vực Hùng Sư

Áo Giáp Thượng Đế
1986

Áo Giáp Thượng Đế

Kế Hoạch A 2
1987

Kế Hoạch A 2

冒險王
1996

冒險王

夏日情未了
1993

夏日情未了

Chuyên Gia Xảo Quyệt
1991

Chuyên Gia Xảo Quyệt

Hoàng Phi Hồng: Ngũ Long Thành
1994

Hoàng Phi Hồng: Ngũ Long Thành

Tân Ca Truyền Kỳ
1989

Tân Ca Truyền Kỳ

Lam Huyết Nhân
2002

Lam Huyết Nhân

Sha ren zhe Tang Zhan
1993

Sha ren zhe Tang Zhan

絕世好B
2002

絕世好B

Nhất Đao Khuynh Thành
1993

Nhất Đao Khuynh Thành

Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại
1992

Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại

西楚霸王
1994

西楚霸王

Tiên Hạc Thần Trâm
1993

Tiên Hạc Thần Trâm

豪門夜宴
1991

豪門夜宴

Đặc Cảnh Đồ Long 2
1990

Đặc Cảnh Đồ Long 2

大腕
2001

大腕

獵頭
1982

獵頭

游俠情
1984

游俠情

Phú Quý Hỏa Xa
1986

Phú Quý Hỏa Xa

Chân Giả Uy Long
1992

Chân Giả Uy Long

婚姻勿語
1991

婚姻勿語

九二神鵰之痴心情長劍
1992

九二神鵰之痴心情長劍

Hoa Điền Hỷ Sự
1993

Hoa Điền Hỷ Sự

Những Ngôi Sao May Mắn
1985

Những Ngôi Sao May Mắn

太子傳說
1993

太子傳說

狂野生死恋
1995

狂野生死恋

群鶯亂舞
1988

群鶯亂舞

Cẩm Tú Tiền Trình
1994

Cẩm Tú Tiền Trình

說謊的女人
1989

說謊的女人

Undeclared War
1990

Undeclared War

喋血風雲
1990

喋血風雲

明月照尖東
1992

明月照尖東

神探馬如龍
1991

神探馬如龍

我老婆唔係人
1991

我老婆唔係人

異域之末路英雄
1993

異域之末路英雄

鬼媾人
1989

鬼媾人

一咬OK
1990

一咬OK

風水二十年
1983

風水二十年

Thánh Hiệp
1992

Thánh Hiệp

舞男情未了
1992

舞男情未了

三人世界
1988

三人世界

傲氣雄鷹
1989

傲氣雄鷹

Kẻ Lưu Vong
1995

Kẻ Lưu Vong

青蛙王子
1984

青蛙王子

Bạn Hữu Tình Trường 2
1988

Bạn Hữu Tình Trường 2

小男人周記 II 錯在新宿
1990

小男人周記 II 錯在新宿

Cuộc Săn Cá Sấu
1989

Cuộc Săn Cá Sấu

我愛唐人街
1989

我愛唐人街

Quần Long Đoạt Bảo
1988

Quần Long Đoạt Bảo

再起風雲
1989

再起風雲

1/2 次同床
1996

1/2 次同床

做头
2005

做头

瀟洒先生
1989

瀟洒先生

血衣天使
1988

血衣天使

爱在黑社会的日子
1993

爱在黑社会的日子

笑八仙
1993

笑八仙

風流種
1984

風流種

西楚霸王II 楚漢爭霸
1994

西楚霸王II 楚漢爭霸