Robin Shou
Robin Shou
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 17.985
Ngày sinh 1960-07-17
Nơi sinh Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được biết đến với tên Robin Shou Wan-Bo, 仇雲波, Wan Shou Por, 仇云波,
Cuộc Đua Tử Thần
2008

Cuộc Đua Tử Thần

Undefeatable
1993

Undefeatable

DOA: Sống hoặc Chết
2006

DOA: Sống hoặc Chết

Rồng Đen
1995

Rồng Đen

Beverly Hills Ninja
1997

Beverly Hills Ninja

Rồng Đen: Võ Đài Sinh Tử
1997

Rồng Đen: Võ Đài Sinh Tử

Street Fighter: The Legend of Chun-Li
2009

Street Fighter: The Legend of Chun-Li

赤色大風暴
1990

赤色大風暴

Cuộc Đua Tử Thần 2
2010

Cuộc Đua Tử Thần 2

Honor and Glory
1993

Honor and Glory

城巿特警
1988

城巿特警

Cuộc Đua Tử Thần 3: Địa Ngục
2013

Cuộc Đua Tử Thần 3: Địa Ngục

東方老虎
1990

東方老虎

Tiêu Diệt Nhân Chứng 6
1991

Tiêu Diệt Nhân Chứng 6

Đặc Cảnh Đồ Long 2
1990

Đặc Cảnh Đồ Long 2

Forbidden Nights
1990

Forbidden Nights

黑貓II:刺殺葉利欽
1992

黑貓II:刺殺葉利欽

Mortal Enemies
2011

Mortal Enemies

Rapture Adrenaline
2009

Rapture Adrenaline

Zhan long
1988

Zhan long

龍行四海
1993

龍行四海

至尊特警
1992

至尊特警

Cuộc Chiến Hội Tam Hoàng
1989

Cuộc Chiến Hội Tam Hoàng

執法威龍
1992

執法威龍

Nghĩa Đảm Hồng Thần
1988

Nghĩa Đảm Hồng Thần

Tiêu Diệt Nhân Chứng 3
1988

Tiêu Diệt Nhân Chứng 3

龍虎新風雲
1994

龍虎新風雲

1哥
1987

1哥

Tân Ca Truyền Kỳ
1989

Tân Ca Truyền Kỳ

轟天龍
1991

轟天龍

Red Trousers: The Life of the Hong Kong Stuntmen
2003

Red Trousers: The Life of the Hong Kong Stuntmen

龍之爭霸
1989

龍之爭霸

Angel the Kickboxer
1993

Angel the Kickboxer

Chris Farley: Anything for a Laugh
2019

Chris Farley: Anything for a Laugh

18 Fingers of Death!
2006

18 Fingers of Death!

Quân Nhân Lưu Vong 3
1989

Quân Nhân Lưu Vong 3

祖屋
1995

祖屋

勝戰威龍之新人類爭霸
1997

勝戰威龍之新人類爭霸