Newton Lai
Newton Lai
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.298
Ngày sinh 1951-04-28
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên Newton Lai Hon-Chi, 黎漢持, Lai Ho-Chi, Lai Han-Chi, 黎汉持, Newton Lai, Hon Chi Lai,
毒網
1991

毒網

Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia
1986

Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia

橫掃魚蛋檔
1982

橫掃魚蛋檔

目中無人
1989

目中無人

Trường Học Bá Vương
1993

Trường Học Bá Vương

志在出位
1991

志在出位

天煞
1986

天煞

家在香港
1983

家在香港

李碧華鬼魅系列:奇幻夜
2013

李碧華鬼魅系列:奇幻夜

血中血
1983

血中血

Bá Chủ Bịp Thành 2
1992

Bá Chủ Bịp Thành 2

轟天龍
1991

轟天龍

Hồng Phấn Chí Tôn
1990

Hồng Phấn Chí Tôn

毒咒
1985

毒咒

毒蠱
1983

毒蠱

沉底鱷
1989

沉底鱷

人海孤鴻
1989

人海孤鴻

殺出西營盤
1982

殺出西營盤

水滸英雄傳
1992

水滸英雄傳

沖天小子
1992

沖天小子

楚河漢界
1985

楚河漢界

Liên Thành Quyết
1989

Liên Thành Quyết

陸小鳳之鳳舞九天
1986

陸小鳳之鳳舞九天

大捕快
1995

大捕快

新不了情
1983

新不了情

方世玉與乾隆皇
1994

方世玉與乾隆皇

杜心五
1987

杜心五

達摩
1986

達摩

Vương Trùng Dương
1992

Vương Trùng Dương

俠女遊龍
1994

俠女遊龍

狂龍
1988

狂龍

天子屠龍
1994

天子屠龍

尋龍劍俠賴布衣
1995

尋龍劍俠賴布衣

上海大風暴
1989

上海大風暴

流氓大亨
1986

流氓大亨

白髮魔女傳
1995

白髮魔女傳

四大名捕‎
1984

四大名捕‎

光怪陸離
1985

光怪陸離

鐵血大旗門
1989

鐵血大旗門

隋唐羣英會
1996

隋唐羣英會

太平天國
1988

太平天國

總有出頭天
1995

總有出頭天

薛剛反唐
1986

薛剛反唐

驚豔一槍
2005

驚豔一槍

再向虎山行
1983

再向虎山行

Đội Quân Chống Buôn Lậu TVB
1996

Đội Quân Chống Buôn Lậu TVB

大昏迷
1981

大昏迷

大内群英
1980

大内群英

大内群英續集
1980

大内群英續集

十二金牌
1984

十二金牌

小小心願
1980

小小心願

少年黃飛鴻
1981

少年黃飛鴻

馬永貞
1981

馬永貞

赤腳紳士
1986

赤腳紳士

天狼劫
1988

天狼劫

南俠展昭
1994

南俠展昭

神劍魔刀
1986

神劍魔刀

Ỷ Thiên Đồ Long Ký
1986

Ỷ Thiên Đồ Long Ký

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Anh Hùng Xạ Điêu
1994

Anh Hùng Xạ Điêu

Thần Điêu Đại Hiệp
1995

Thần Điêu Đại Hiệp

Tiếu Ngạo Giang Hồ
1996

Tiếu Ngạo Giang Hồ

薛丁山征西
1986

薛丁山征西

大俠霍元甲
1981

大俠霍元甲

遁甲奇兵
1986

遁甲奇兵