Nadia Chan Chung-Ling
Nadia Chan Chung-Ling
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 5.64
Ngày sinh 1971-01-21
Nơi sinh Hong Kong
Còn được biết đến với tên 陈松伶, Chun-Ling Chan, Nnadia Chan, 陈松龄, 陳松伶, 陳松龄, 陳松齡, Nadia Chan Chung-Ling, Nadia Chan,
水餃皇后
1995

水餃皇后

Kim Ngọc Mãn Đường
1999

Kim Ngọc Mãn Đường

新上海灘
1996

新上海灘

福贵
2005

福贵

我愛玫瑰園
1991

我愛玫瑰園

Tứ Đại Tài Tử
2000

Tứ Đại Tài Tử

飛短流長父子兵
2006

飛短流長父子兵

Quý Nàng Hẩm Phận
2017

Quý Nàng Hẩm Phận

驚豔一槍
2005

驚豔一槍

大澳的天空
1998

大澳的天空

天涯歌女
1989

天涯歌女

驚心都市
1993

驚心都市

不会恋爱的我们
2022

不会恋爱的我们

Thục Sơn Kỳ Hiệp 2: Tiên Lữ Kỳ Duyên
1991

Thục Sơn Kỳ Hiệp 2: Tiên Lữ Kỳ Duyên

忠奸老實人
1991

忠奸老實人

清宮氣數錄
1994

清宮氣數錄

精靈酒店
1993

精靈酒店

Nữ Thần Thám
2019

Nữ Thần Thám

笑看風雲
1994

笑看風雲

天地男兒
1996

天地男兒

廉政行動
1992

廉政行動

亲家
2007

亲家

鄭板橋
2005

鄭板橋

经典咏流传
2018

经典咏流传

乘风破浪的姐姐
2020

乘风破浪的姐姐

边水往事
2024

边水往事

公私戀事多
2001

公私戀事多

92鍾無艷
1992

92鍾無艷

月兒彎彎照九州
1991

月兒彎彎照九州

婚姻物語
1994

婚姻物語

婆婆和妈妈
2020

婆婆和妈妈