Melissa Ng
Melissa Ng
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 4.854
Ngày sinh 1972-05-05
Nơi sinh Guangdong, China
Còn được biết đến với tên 吴美珩, Ng Mei Heng, 吳美珩,
Vua Thời Nay
2003

Vua Thời Nay

廉政行動
1976

廉政行動

Hồng Ân Thái Cực Quyền - The Master Of Tai Chi
2008

Hồng Ân Thái Cực Quyền - The Master Of Tai Chi

情牽百子櫃
2002

情牽百子櫃

天地豪情
1998

天地豪情

雷霆第一關
2000

雷霆第一關

鳳舞香羅
2005

鳳舞香羅

女人唔易做
2006

女人唔易做

人間蒸發
2005

人間蒸發

街市的童話
2001

街市的童話

楚漢驕雄
2004

楚漢驕雄

新鮮人
2000

新鮮人

Tân Bích Huyết Kiếm
2000

Tân Bích Huyết Kiếm

下一站彩虹
2004

下一站彩虹

Liệt Hỏa Hùng Tâm
1998

Liệt Hỏa Hùng Tâm

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang
2000

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang

大澳的天空
1998

大澳的天空

廉政追擊
2000

廉政追擊

愛情全保
2006

愛情全保

真情
1995

真情

冤家宜結不宜解
1998

冤家宜結不宜解

點指賊賊賊捉賊
2002

點指賊賊賊捉賊

開心賓館
2005

開心賓館

Bàn Tay Nhân Ái
1998

Bàn Tay Nhân Ái

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Liêu Trai
1996

Liêu Trai

Tây Du Ký
1996

Tây Du Ký