Lily Leung Shun-Yin
Lily Leung Shun-Yin
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 7.56
Ngày sinh 1929-01-07
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên 梁舜燕, Leung Shun Yin, Liang Yuyan, Liang Shun-Yan, Liang Shun-Yen,
On Call 36小時
2012

On Call 36小時

Thâm Cung Nội Chiến II
2013

Thâm Cung Nội Chiến II

Người Vợ Đa Năng - Wonder Women
2019

Người Vợ Đa Năng - Wonder Women

Kỳ án Bao Thanh Thiên
2019

Kỳ án Bao Thanh Thiên

浪族闊少爺
1991

浪族闊少爺

橫財三千萬
1991

橫財三千萬

親恩情未了
1995

親恩情未了

Tiếu Ngạo Giang Hồ
1996

Tiếu Ngạo Giang Hồ

撻出愛火花
2000

撻出愛火花

巨人
1992

巨人

浣花洗劍錄
1979

浣花洗劍錄

大賭場
1992

大賭場

Cộng Sự - The Unholy Alliance
2017

Cộng Sự - The Unholy Alliance

當女人愛上男人
1997

當女人愛上男人

方世玉與乾隆皇
1994

方世玉與乾隆皇

無業樓民
2000

無業樓民

無考不成冤家
2002

無考不成冤家

愛在暴風的日子
1995

愛在暴風的日子

龍兄鼠弟
1993

龍兄鼠弟

天伦
1993

天伦

布袋和尚
1999

布袋和尚

性在有情
2016

性在有情

我係黃飛鴻
1991

我係黃飛鴻

繾綣仙凡間
2003

繾綣仙凡間

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang
2000

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang

夢想成真
2000

夢想成真

樓奴
2015

樓奴

牛郎織女
2003

牛郎織女

西廂奇緣
2004

西廂奇緣

美麗在望
2003

美麗在望

荃加福祿壽探案
2011

荃加福祿壽探案

醋娘子
2014

醋娘子

鐵血男兒
1991

鐵血男兒

雌雄大老千
1993

雌雄大老千

騎呢大狀
2002

騎呢大狀

載得有情人
2014

載得有情人

靈界邊緣人
1985

靈界邊緣人

凶城計中計
2009

凶城計中計

千外有千
1989

千外有千

Bóng Vua
2005

Bóng Vua

O記實錄
1995

O記實錄

O記實錄II
1996

O記實錄II

水滸無間道
2004

水滸無間道

烈火狂奔
1994

烈火狂奔

Tòa án lương tâm
1994

Tòa án lương tâm

精靈酒店
1993

精靈酒店

紅樓夢
1975

紅樓夢

緣來沒法擋
1998

緣來沒法擋

Ranh Giới Thiện Ác - Highs And Lows
2012

Ranh Giới Thiện Ác - Highs And Lows

月兒彎彎照九州
1991

月兒彎彎照九州

血濺塘西
1992

血濺塘西

賭場風雲
2006

賭場風雲

老婆大人2
2009

老婆大人2

FM701
2000

FM701

Ngày Tốt Lành - As Time Goes By
2019

Ngày Tốt Lành - As Time Goes By

同居三人組
1990

同居三人組

愛·回家
2012

愛·回家

佛山贊師父
2005

佛山贊師父

人在江湖‎
1980

人在江湖‎

少年黃飛鴻
1981

少年黃飛鴻

IQ成熟時
1981

IQ成熟時

鱷魚淚
1978

鱷魚淚

大内群英
1980

大内群英

怒劍鳴
1979

怒劍鳴

Sóng Gió Gia Tộc
2007

Sóng Gió Gia Tộc

Sóng Gió Gia Tộc
2007

Sóng Gió Gia Tộc

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

十月風暴
1988

十月風暴

紅塵
1987

紅塵