Kong Hon
Kong Hon
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 4.095
Ngày sinh 1939-10-09
Nơi sinh Liaoyang, Liaoning, China
Còn được biết đến với tên 江漢, 姜永明, Keung Wing-ming, Jiang Han, Jiang Yongming , 江汉, Kong Hon, Cheng Wing-Ming, Jiang Yong-Ming, Chiang Hon, Hon Kong,
銀樓金粉
2008

銀樓金粉

再生緣
2002

再生緣

Vạn Phụng Chi Vương
2011

Vạn Phụng Chi Vương

皇家反千組
1997

皇家反千組

街市忍者
1990

街市忍者

極度空靈
1992

極度空靈

楚漢驕雄
2004

楚漢驕雄

Thiên Long Bát Bộ
1997

Thiên Long Bát Bộ

八仙過海
1985

八仙過海

金牌冰人
2003

金牌冰人

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

Vua Thời Nay
2003

Vua Thời Nay

Tần Thủy Hoàng
1986

Tần Thủy Hoàng

Nam Đế Bắc Cái
1994

Nam Đế Bắc Cái

賭霸
1992

賭霸

張保仔
1988

張保仔

Bịp Bá Thiên Hạ
1993

Bịp Bá Thiên Hạ

迎妻接福
2007

迎妻接福

青出於藍
2004

青出於藍

大冬瓜
2009

大冬瓜

娛樂反斗星
2001

娛樂反斗星

射雕英雄傳之九陰真經
1993

射雕英雄傳之九陰真經

廉政追緝令
1997

廉政追緝令

烽火奇遇結良緣
2004

烽火奇遇結良緣

真命天師
1997

真命天師

蕭十一郎
2001

蕭十一郎

黃浦傾情
1994

黃浦傾情

秀才遇著兵
2006

秀才遇著兵

Ân Tình Hồ Ly
2010

Ân Tình Hồ Ly

蘭花刼
2007

蘭花刼

乾隆大帝
1998

乾隆大帝

凶城計中計
2009

凶城計中計

女人唔易做
2006

女人唔易做

孤星劍
1994

孤星劍

布衣神相
2006

布衣神相

Bóng Vua
2005

Bóng Vua

建築有情天
2007

建築有情天

Giữ Lại Tình Yêu - Suspects In Love
2010

Giữ Lại Tình Yêu - Suspects In Love

鸭寮街的金蛋
2005

鸭寮街的金蛋

武尊少林
1993

武尊少林

緣來自有機
2007

緣來自有機

翡翠戀曲
2004

翡翠戀曲

胭脂水粉
2005

胭脂水粉

蔡鍔與小鳳仙
2009

蔡鍔與小鳳仙

血薦軒轅
2004

血薦軒轅

廉政行動組
1996

廉政行動組

洛神
2002

洛神

窈窕熟女
2005

窈窕熟女

血濺塘西
1992

血濺塘西

老婆大人2
2009

老婆大人2

廉政行動2007
2007

廉政行動2007

Anh Hùng Trong Biển Lửa 3 - Burning Flame III
2009

Anh Hùng Trong Biển Lửa 3 - Burning Flame III

Ngũ Vị Nhân Sinh - The Season Of Fate
2010

Ngũ Vị Nhân Sinh - The Season Of Fate

劍仙李白
1983

劍仙李白

心慌心郁逐个捉
2006

心慌心郁逐个捉

人在江湖‎
1980

人在江湖‎

滿清十三皇朝
1987

滿清十三皇朝

滿清十三皇朝之危城爭霸
1992

滿清十三皇朝之危城爭霸

怒劍鳴
1979

怒劍鳴

大鬧粉粧樓
1987

大鬧粉粧樓

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

成吉思汗
1987

成吉思汗

西施
1985

西施