Koji Yano
Koji Yano
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.125
Ngày sinh 1970-01-21
Nơi sinh Higashioosaka, Osaka Prefecture, Japan
Còn được biết đến với tên 矢野浩二, 矢野浩司, やの こうじ,
最佳嫌疑人
2014

最佳嫌疑人

月色狰狞
2012

月色狰狞

ゴールドウーマン
2016

ゴールドウーマン

为国而歌
2019

为国而歌

Biệt Đội Mãnh Hổ
2016

Biệt Đội Mãnh Hổ

East Wind Rain
2010

East Wind Rain

斩风刀
2020

斩风刀

誤差
2017

誤差

Thần Tài 3
2022

Thần Tài 3

恋爱教父之三个“坏”家伙(2016)
2016

恋爱教父之三个“坏”家伙(2016)

杨成武强攻东团堡
2009

杨成武强攻东团堡

绝地防线
2022

绝地防线

Thám tử trung học Kindaichi: Lạc lối ở Cửu Long
2013

Thám tử trung học Kindaichi: Lạc lối ở Cửu Long

Lee's Adventure
2011

Lee's Adventure

怪力少女 Strange Girl
2022

怪力少女 Strange Girl

新宿セブン
2017

新宿セブン

Bác Sĩ Nhi Khoa Tài Ba
2020

Bác Sĩ Nhi Khoa Tài Ba

走向共和
2003

走向共和

SPECサーガ黎明篇「サトリの恋」
2018

SPECサーガ黎明篇「サトリの恋」

永恒的恋人
2000

永恒的恋人

浮沉
2012

浮沉

盛宴
2013

盛宴

了不起的D小姐
2022

了不起的D小姐

养母
2011

养母

ドクターX ~外科医・大門未知子~
2012

ドクターX ~外科医・大門未知子~

香草美人
2011

香草美人

大刀进行曲
2007

大刀进行曲

记忆的证明
2004

记忆的证明

野火春风斗古城
2005

野火春风斗古城

光る君へ
2024

光る君へ

Cáp Nhĩ Tân 1944
2024

Cáp Nhĩ Tân 1944