Karl Maka
Karl Maka
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 11.199
Ngày sinh 1944-02-29
Nơi sinh Chonglou, Jiangmen, China
Còn được biết đến với tên 麥嘉, Carl Mak, Mak Kar, Kar Mak, Kais Mak, Kar S. Mak, Mak Ka, Klar Mauk, 麦嘉,
Đối Tác Ăn Ý
1982

Đối Tác Ăn Ý

Đối Tác Ăn Ý 2
1983

Đối Tác Ăn Ý 2

Đối Tác Ăn Ý 3
1984

Đối Tác Ăn Ý 3

Đối Tác Ăn Ý 4
1986

Đối Tác Ăn Ý 4

Đối Tác Ăn Ý 5
1989

Đối Tác Ăn Ý 5

Đại Phúc Tinh
1986

Đại Phúc Tinh

Bát Tinh Báo Hỷ
1988

Bát Tinh Báo Hỷ

聖誕快樂
1984

聖誕快樂

Ha Luo Ye Gui Ren
1978

Ha Luo Ye Gui Ren

鹹魚番生
1980

鹹魚番生

鬼馬智多星
1981

鬼馬智多星

Tạp Gia Tiểu Tử
1979

Tạp Gia Tiểu Tử

老虎田雞
1978

老虎田雞

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh

身不由已
1980

身不由已

搏命單刀奪命搶
1979

搏命單刀奪命搶

Hoành Tài 30 Triệu
1987

Hoành Tài 30 Triệu

Siêu Vệ Sĩ
2016

Siêu Vệ Sĩ

歡樂神仙窩
1981

歡樂神仙窩

追女仔
1981

追女仔

難兄難弟
1982

難兄難弟

一枝光棍走天涯
1976

一枝光棍走天涯

面懵心精
1977

面懵心精

恭喜發財
1985

恭喜發財

豪門夜宴
1991

豪門夜宴

瘋狂大老千
1980

瘋狂大老千

Gián Điệp Dạ Lý Hương
1983

Gián Điệp Dạ Lý Hương

Đại Doanh Gia
2000

Đại Doanh Gia

無名小卒
1979

無名小卒

Tình Thánh
1991

Tình Thánh

不准掉头
1982

不准掉头

鬼馬功夫
1978

鬼馬功夫

功夫小子
1977

功夫小子

滑稽時代
1980

滑稽時代

大追擊
1982

大追擊

Xin tie cuo men shen
1979

Xin tie cuo men shen

鐵拳
1979

鐵拳