June Chan Kei
June Chan Kei
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 1.436
Ngày sinh 1974-05-26
Nơi sinh Hong Kong, China
Còn được biết đến với tên 陈琪, 陳琪,
Tân Bích Huyết Kiếm
2000

Tân Bích Huyết Kiếm

Ỷ Thiên Đồ Long Ký
2001

Ỷ Thiên Đồ Long Ký

牛郎織女
2003

牛郎織女

Vua Thời Nay
2003

Vua Thời Nay

金牌冰人
2003

金牌冰人

法網伊人
2002

法網伊人

街市的童話
2001

街市的童話

公私戀事多
2001

公私戀事多

先生貴性
1999

先生貴性

娛樂反斗星
2001

娛樂反斗星

繾綣仙凡間
2003

繾綣仙凡間

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang
2000

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang

疑情別戀
2008

疑情別戀

緣份無邊界
2000

緣份無邊界

乘風破浪
1975

乘風破浪

上海傳奇
2008

上海傳奇

啼笑姻緣
1974

啼笑姻緣

天幕下的戀人
2006

天幕下的戀人

女人唔易做
2006

女人唔易做

師奶強人
1998

師奶強人

Bóng Vua
2005

Bóng Vua

心花放
2005

心花放

寵物情緣
1999

寵物情緣

美味天王
1997

美味天王

生命有TAKE 2
1998

生命有TAKE 2

Tình Phụ Tử
2007

Tình Phụ Tử

離島特警
1998

離島特警

洛神
2002

洛神

Hành Động Đột Phá
2007

Hành Động Đột Phá

茶是故鄉濃
1999

茶是故鄉濃

騙中傳奇
1999

騙中傳奇

和味濃情
2008

和味濃情

Quy Luật Sống Còn P2
2007

Quy Luật Sống Còn P2

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

迷情家族
2006

迷情家族