Jang Il-Do
Jang Il-Do
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 0.72
Ngày sinh 1950-01-01
Nơi sinh South Korea
Còn được biết đến với tên 張一道, Cheung Yat-Dao, Phillip Cheung, Bruce Lai, Chang Yi-Tao, Chang Yi-Chu, Cheung Yi-tao, Zhang Yi-Dao, Cheung Ya-Diy, Chang Il-Do, 장일도, Dragon Lea, 홍종국, Hong Jong-Guk, 張正義,
神威三猛龍
1980

神威三猛龍

忍無可忍
1984

忍無可忍

Độn Giáp Kỳ Môn 4
1986

Độn Giáp Kỳ Môn 4

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

靚女出征
1990

靚女出征

무림 18여걸
1979

무림 18여걸

Private First Class
1981

Private First Class

사생문
1977

사생문

Biho sangjaeng
1977

Biho sangjaeng

각시탈 철면객
1980

각시탈 철면객

용문파계제자
1982

용문파계제자

快拳怪招
1978

快拳怪招

雪中梅
1976

雪中梅

功夫皇帝
1981

功夫皇帝

天下功夫出少林
1979

天下功夫出少林

일소일권
1979

일소일권

獵鷹
1989

獵鷹

伏擊
1979

伏擊

Feng liu can jian xue wu hen
1980

Feng liu can jian xue wu hen

Tang lang zui hu wu ying jiao
1978

Tang lang zui hu wu ying jiao

第二死罪
1989

第二死罪