Hsu Hsia
Hsu Hsia
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 1.508
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 徐蝦, Chui Pak-Lam, Xu Bo-Lin, Tsui Ha, Hsu Hsi , 徐虾,
飛賊金絲貓
1967

飛賊金絲貓

Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ
1969

Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ

Xà Hình Điêu Thủ
1978

Xà Hình Điêu Thủ

新獨臂刀
1971

新獨臂刀

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh
1972

Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh

Độc Thủ Đại Hiệp
1967

Độc Thủ Đại Hiệp

金燕子
1968

金燕子

Bảo Tiêu
1969

Bảo Tiêu

鐵漢柔情
1974

鐵漢柔情

女子跆拳群英會
1975

女子跆拳群英會

龍虎門
1979

龍虎門

Shen tui tie shan gong
1977

Shen tui tie shan gong

冰雪情关英雄胆
1983

冰雪情关英雄胆

南拳北腿斗金狐
1977

南拳北腿斗金狐

色慾和尚
1975

色慾和尚

Shatter
1974

Shatter

藍色夜總會
1967

藍色夜總會

少林英雄榜
1979

少林英雄榜

大刺客
1967

大刺客

惡客
1972

惡客

後生
1975

後生

報仇
1970

報仇

Hiệp Khí Đạo
1972

Hiệp Khí Đạo

魔唇劫
1991

魔唇劫

Túy quyền II
1994

Túy quyền II

Tân Tinh Võ Môn 1
1991

Tân Tinh Võ Môn 1

Hoàng Gia Nữ Tướng
1990

Hoàng Gia Nữ Tướng

背叛師門
1980

背叛師門

Lung ying moh kiu
1980

Lung ying moh kiu

神劍震江湖
1967

神劍震江湖

龍虎鬪
1970

龍虎鬪

龍拳
1979

龍拳

勝者為王
1992

勝者為王

Thiếu Lâm Song Hùng
1974

Thiếu Lâm Song Hùng

飛俠神刀
1971

飛俠神刀

大盜歌王
1969

大盜歌王

五毒天羅
1976

五毒天羅

楚留香
1977

楚留香

拳击小子
1982

拳击小子

師姐撞邪
1986

師姐撞邪

Túy quyền I
1978

Túy quyền I

Võ Tòng
1972

Võ Tòng

Chấp Pháp Tiên Phong
1986

Chấp Pháp Tiên Phong

Thần Thám Song Hùng
1986

Thần Thám Song Hùng

怒火威龍
1991

怒火威龍

豪俠
1979

豪俠

喋血邊緣
1991

喋血邊緣

憤怒青年
1973

憤怒青年

鷹爪鐵布衫
1977

鷹爪鐵布衫

Phá Giới
1977

Phá Giới

飛刀手
1969

飛刀手

辭郎洲
1976

辭郎洲

圓月彎刀
1979

圓月彎刀

天下第一拳
1972

天下第一拳

乾隆皇奇遇記
1976

乾隆皇奇遇記

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình
1991

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình

The Legend of the 7 Golden Vampires
1974

The Legend of the 7 Golden Vampires

油鬼子
1976

油鬼子

斷腸劍
1967

斷腸劍

倚天屠龍記
1978

倚天屠龍記

三少爺的劍
1977

三少爺的劍

鐵手無情
1969

鐵手無情

十字鎖喉手
1978

十字鎖喉手

北少林
1976

北少林

蕭十一郎
1978

蕭十一郎

殺絕
1978

殺絕

大決鬥
1971

大決鬥

遊俠兒
1970

遊俠兒

中國超人
1975

中國超人

笑傲江湖
1978

笑傲江湖

陆小凤传奇之绣花大盗
1978

陆小凤传奇之绣花大盗

南北獅王
1981

南北獅王

Tong shan meng hu
1974

Tong shan meng hu

Tiao yu fan
1973

Tiao yu fan

雙拳道
1973

雙拳道

Hành Khất Đại Hiệp
1966

Hành Khất Đại Hiệp

大丈夫興騷寡婦
1973

大丈夫興騷寡婦

油鬼子
1976

油鬼子

女黑俠木蘭花
1966

女黑俠木蘭花

Những Anh Hùng Vô Danh
1971

Những Anh Hùng Vô Danh

Thích Mã
1973

Thích Mã