Gregory Charles Rivers
Gregory Charles Rivers
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.297
Ngày sinh 1965-04-30
Nơi sinh Queensland, Australia
Còn được biết đến với tên 河國榮, Ho Kwok-wing, 河国荣, 何国荣,
Lưu Manh Sái Bà
1989

Lưu Manh Sái Bà

特警90 III:明日天涯
1992

特警90 III:明日天涯

邊緣行者
2022

邊緣行者

超神經械劫案下
2023

超神經械劫案下

絕橋智多星
1990

絕橋智多星

我的情敵女婿
2018

我的情敵女婿

懵仔多情
1996

懵仔多情

特警90
1989

特警90

正紅旗下
1991

正紅旗下

難民營風暴
1989

難民營風暴

Loạn Thế Nhi Nữ
1990

Loạn Thế Nhi Nữ

一咬OK
1990

一咬OK

十面埋伏
1989

十面埋伏

特警90 II 之亡命天涯
1990

特警90 II 之亡命天涯

正牌香蕉俱樂部
1996

正牌香蕉俱樂部

四個32A和一個香蕉少年
1996

四個32A和一個香蕉少年

浮城
2012

浮城

Hiệu Trưởng Của 5 Cô Nhóc
2015

Hiệu Trưởng Của 5 Cô Nhóc

洛杉磯風雲
1988

洛杉磯風雲

爆炸令
1995

爆炸令

Quần Tinh Hội
1992

Quần Tinh Hội

Mission Dynamo
1989

Mission Dynamo

律政皇庭
1993

律政皇庭

Cuộc Chiến Ma Cà Rồng
2015

Cuộc Chiến Ma Cà Rồng

Cặp Đôi Huyền Thoại
1995

Cặp Đôi Huyền Thoại

表姐,你好嘢! 4 情不自禁
1994

表姐,你好嘢! 4 情不自禁

我要發達
2017

我要發達

嘩鬼旅行團
1992

嘩鬼旅行團

出土奇兵
1990

出土奇兵

創業玩家
2000

創業玩家

天國勇士
1987

天國勇士

Act of Gangs
1988

Act of Gangs

獅子山上
2019

獅子山上

我和我的祖国
2019

我和我的祖国

出埃及記
2007

出埃及記

西謊極落: 太爆‧太子‧太空艙
2017

西謊極落: 太爆‧太子‧太空艙

Tân Ca Truyền Kỳ
1989

Tân Ca Truyền Kỳ

Luôn Có Tình Yêu Trong Cách Ly
2021

Luôn Có Tình Yêu Trong Cách Ly

廉政行動組
1996

廉政行動組

情迷黑森林
2005

情迷黑森林

歡樂山城
1990

歡樂山城

灰網
1991

灰網

鐵血男兒
1991

鐵血男兒

卡拉屋企
1991

卡拉屋企

卡拉屋企
1991

卡拉屋企

方世玉與乾隆皇
1994

方世玉與乾隆皇

愛在暴風的日子
1995

愛在暴風的日子

上海傳奇
2008

上海傳奇

勇探實錄
2001

勇探實錄

清宮氣數錄
1994

清宮氣數錄

大茶園
1988

大茶園

廉政追緝令
1997

廉政追緝令

忘情闊少爺
1995

忘情闊少爺

我係黃飛鴻
1991

我係黃飛鴻

新重案傳真
1994

新重案傳真

胭脂水粉
2005

胭脂水粉

優皮幹探
1990

優皮幹探

孖仔孖心肝
1990

孖仔孖心肝

Cảnh Sát Tài Ba
1992

Cảnh Sát Tài Ba

Hành Động Đột Phá
2007

Hành Động Đột Phá

血濺塘西
1992

血濺塘西

鄭板橋
2005

鄭板橋

賭場風雲
2006

賭場風雲

重案傳真
1992

重案傳真

天幕下的戀人
2006

天幕下的戀人

婚姻物語
1994

婚姻物語

妙探出更
1993

妙探出更

女人唔易做
2006

女人唔易做

同居三人組
1990

同居三人組

孤星劍
1994

孤星劍

太平天國
1988

太平天國

天涯歌女
1989

天涯歌女

打工貴族
1991

打工貴族

O記實錄
1995

O記實錄

O記實錄II
1996

O記實錄II

新上海灘
1996

新上海灘

生命有TAKE 2
1998

生命有TAKE 2

離島特警
1998

離島特警

有倉出租
2016

有倉出租

佛山贊師父
2005

佛山贊師父

Chuyện Đường Phố
2000

Chuyện Đường Phố

餐餐有宋家
1994

餐餐有宋家

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Đại Náo Quảng Xương Long
1997

Đại Náo Quảng Xương Long

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

難兄難弟之神探李奇
1998

難兄難弟之神探李奇

他來自天堂
1992

他來自天堂

Ba Họ Một Nhà - A Handful Of Love
2005

Ba Họ Một Nhà - A Handful Of Love