Gordon Liu Chia-hui
Gordon Liu Chia-hui
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 25.393
Ngày sinh 1951-08-22
Nơi sinh Foshan, China
Còn được biết đến với tên Gordon Li, Liu Brothers, Master Killer, Chia-hui Liu, Jin-hsi Shin, Ka-fai Lau, Ka-fei Lau, Lau Ga-fai, Lau Ka-fei, Lau Kar-fai, Lau Kar-fei, Lau Kir-fai, Liu Chia-fai, Liu Jia-hui, 冼錦熙,
Cô Dâu Báo Thù 1
2003

Cô Dâu Báo Thù 1

Cô Dâu Báo Thù 2
2004

Cô Dâu Báo Thù 2

चांदनी चौक टू चाइना
2009

चांदनी चौक टू चाइना

Shao Lin yu Wu Dang
1983

Shao Lin yu Wu Dang

Ngũ Lang Bát Quái Côn
1984

Ngũ Lang Bát Quái Côn

陸阿采與黃飛鴻
1976

陸阿采與黃飛鴻

殺手天使
1989

殺手天使

Trung Hoa Trượng Phu
1978

Trung Hoa Trượng Phu

洪文定三破白蓮教
1980

洪文定三破白蓮教

少林醉八拳
1982

少林醉八拳

Mãnh Hổ Tô Khất Nhi
2010

Mãnh Hổ Tô Khất Nhi

少年阿虎
2003

少年阿虎

Thiếu Lâm Hoa Kỳ
1994

Thiếu Lâm Hoa Kỳ

大師
1980

大師

武館
1981

武館

Long Hổ Cớm
1988

Long Hổ Cớm

Túy Quyền III
1994

Túy Quyền III

少年蘇乞兒
1985

少年蘇乞兒

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1980

Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Thần Kê Đấu Ngô Công
1993

Thần Kê Đấu Ngô Công

十八般武藝
1982

十八般武藝

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng
1985

Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng

Long Môn Phi Giáp
2011

Long Môn Phi Giáp

爛頭何
1979

爛頭何

馬哥波羅
1975

馬哥波羅

Sát Thủ Hồ Điệp Mộng
1989

Sát Thủ Hồ Điệp Mộng

Đại Truy Bổ
2012

Đại Truy Bổ

Tay Đấm Sắt
2012

Tay Đấm Sắt

激突!キョンシー小僧VS史上最強のカンフー悪魔軍団
1988

激突!キョンシー小僧VS史上最強のカンフー悪魔軍団

掌門人
1983

掌門人

Kill 'em All
2012

Kill 'em All

Blood Money
2012

Blood Money

弟子也瘋狂
1985

弟子也瘋狂

Hung Kuen vs. Wing Chun
2006

Hung Kuen vs. Wing Chun

茅山殭屍拳
1979

茅山殭屍拳

Cinema Hong Kong: Wu Xia
2003

Cinema Hong Kong: Wu Xia

火爆行動
1989

火爆行動

龍虎少爺
1981

龍虎少爺

一膽二力三功夫
1979

一膽二力三功夫

舍身技
2013

舍身技

Snake Curse
2004

Snake Curse

鹿鼎記
1983

鹿鼎記

大兄出道
1981

大兄出道

Lão Hổ Xuất Sơn 2
1990

Lão Hổ Xuất Sơn 2

少林三十六房
1978

少林三十六房

御貓三戲錦毛鼠
1982

御貓三戲錦毛鼠

少林殭屍
2004

少林殭屍

洪拳與詠春
1974

洪拳與詠春

螳螂
1978

螳螂

少林僵尸天极
2006

少林僵尸天极

洪熙官
1977

洪熙官

Trưởng Bối
1981

Trưởng Bối

Meng hu fa huo
1989

Meng hu fa huo

最佳搏殺
1978

最佳搏殺

功夫小子
1977

功夫小子

國父孫中山與開國英雄
1986

國父孫中山與開國英雄

Liệp Báo Hành Động
1992

Liệp Báo Hành Động

Đường Bá Hổ điểm Thu Hương - Flirting Scholar
1993

Đường Bá Hổ điểm Thu Hương - Flirting Scholar

黃埔灘頭
1982

黃埔灘頭

Họa Bì 2: Thuật Hồi Sinh
2012

Họa Bì 2: Thuật Hồi Sinh

怒火威龍
1991

怒火威龍

云雨第六感
1992

云雨第六感

情癲大聖
2005

情癲大聖

笑俠楚留香
1993

笑俠楚留香

醉馬騮
2003

醉馬騮

少林活寶貝
1994

少林活寶貝

猛鬼舞廳
1989

猛鬼舞廳

金國民
2008

金國民

电影香江之功夫世家
2003

电影香江之功夫世家

八道樓子
1976

八道樓子

全球熱戀
2011

全球熱戀

Cinema of Vengeance
1994

Cinema of Vengeance

豪門夜宴
1991

豪門夜宴

Binh Đoàn Phú Quý
1990

Binh Đoàn Phú Quý

上帝之手
1999

上帝之手

The Art of Action: Martial Arts in the Movies
2002

The Art of Action: Martial Arts in the Movies

Thiếu Lâm Ngũ Tổ
1974

Thiếu Lâm Ngũ Tổ

八十二家房客
1982

八十二家房客

天煞孤星
2005

天煞孤星

Võ Trạng Nguyên
1994

Võ Trạng Nguyên

八國聯軍
1976

八國聯軍

妙探雙寶
1985

妙探雙寶

A Century of Light and Shadow
2005

A Century of Light and Shadow

Kill Bill: The Whole Bloody Affair
2011

Kill Bill: The Whole Bloody Affair

佈局
1999

佈局

伙頭大將軍
1998

伙頭大將軍

黑星風雲
1992

黑星風雲

Khí Khái Chiến Binh
1988

Khí Khái Chiến Binh

天下功夫出少林
1979

天下功夫出少林

Tarantino, le disciple de Hong-Kong
2011

Tarantino, le disciple de Hong-Kong

暴劫柔情
1994

暴劫柔情

龍虎家族
1989

龍虎家族

烈血風雲
1988

烈血風雲

有时跳舞
2000

有时跳舞

霍元甲之精武真英雄
2004

霍元甲之精武真英雄

Dragonland - L'urlo di Chen terrorizza ancora l'occidente
2008

Dragonland - L'urlo di Chen terrorizza ancora l'occidente

Biệt Đội Thần Long
2005

Biệt Đội Thần Long

狂蟒惊魂
2008

狂蟒惊魂

龙门驿站之嚎月
2018

龙门驿站之嚎月

色慾和尚
1975

色慾和尚

烈火迷情
1991

烈火迷情

全城热恋
2010

全城热恋

龙城风云
2011

龙城风云

Wu Tang Clan - Da Mystery of Kung Fu
1998

Wu Tang Clan - Da Mystery of Kung Fu

破繭少年
1998

破繭少年

走佬威龍
1993

走佬威龍

港香
2008

港香

潮州怒漢
1972

潮州怒漢

3分钟先生
2006

3分钟先生

浴血东征
2012

浴血东征

還看今朝
1992

還看今朝

怪凶
1991

怪凶

無敵小子霍元甲
2005

無敵小子霍元甲

賭王千霸之光棍遇著無皮柴
1999

賭王千霸之光棍遇著無皮柴

虎穴奇兵
1988

虎穴奇兵

哭泣的殺手
1992

哭泣的殺手

玩命魔术
2010

玩命魔术

绝无退路
2012

绝无退路

一代枭雄-曹操
1999

一代枭雄-曹操

諸葛孔明
1996

諸葛孔明

Tiên Kiếm Kì Hiệp 3
2009

Tiên Kiếm Kì Hiệp 3

人龍傳說
1999

人龍傳說

Bức Màn Bí Mật
1999

Bức Màn Bí Mật

Đại Lão Gia Sau Bức Màn - Man In Charge
2009

Đại Lão Gia Sau Bức Màn - Man In Charge

Vạn Phụng Chi Vương
2011

Vạn Phụng Chi Vương

Như Lai Thần Chưởng
1993

Như Lai Thần Chưởng

Tứ Đại Danh Bổ
2008

Tứ Đại Danh Bổ

Gối Thần Kỳ Án - A Pillow Case of Mystery
2006

Gối Thần Kỳ Án - A Pillow Case of Mystery

Ỷ Thiên Đồ Long Ký
2001

Ỷ Thiên Đồ Long Ký

情迷黑森林
2005

情迷黑森林

醉打金枝
1997

醉打金枝

Sóng Gió Vương Triều
2011

Sóng Gió Vương Triều

Cỗ Máy Thời Gian
2001

Cỗ Máy Thời Gian

Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ
2007

Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ

Hương Sắc Tình Yêu
2001

Hương Sắc Tình Yêu

女人最痛
2010

女人最痛

兵權
1988

兵權

火速救兵
2010

火速救兵

狀王宋世傑
1997

狀王宋世傑

Liệt Hỏa Hùng Tâm
1998

Liệt Hỏa Hùng Tâm

Nhật Nguyệt Thần Kiếm
1991

Nhật Nguyệt Thần Kiếm

闔府統請
1996

闔府統請

Thần Điêu Đại Hiệp
1995

Thần Điêu Đại Hiệp

中华大丈夫
1999

中华大丈夫

金牌冰人
2003

金牌冰人

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

Vua Thời Nay
2003

Vua Thời Nay

Thế Võ Lập Nghiệp
1997

Thế Võ Lập Nghiệp

大地飛鷹
1992

大地飛鷹

螳螂小子
1994

螳螂小子

英雄·刀·少年
2003

英雄·刀·少年

五個醒覺的少年
1996

五個醒覺的少年

我師傅係黃飛鴻
2004

我師傅係黃飛鴻

迎妻接福
2007

迎妻接福

追魂交易
2004

追魂交易

命轉情真
1999

命轉情真

劍魔獨孤求敗
1990

劍魔獨孤求敗

尋龍劍俠賴布衣
1995

尋龍劍俠賴布衣

射雕英雄傳之九陰真經
1993

射雕英雄傳之九陰真經

情事緝私檔案
2002

情事緝私檔案

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang
2000

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang

水滸英雄傳
1992

水滸英雄傳

蕭十一郎
2001

蕭十一郎

誘情轉駁
2010

誘情轉駁

香港人在廣州
1997

香港人在廣州

怪俠一枝梅
2005

怪俠一枝梅

我的野蠻奶奶
2005

我的野蠻奶奶

京城教一
2000

京城教一

千謊百計
2008

千謊百計

Bóng Vua
2005

Bóng Vua

武尊少林
1993

武尊少林

水滸無間道
2004

水滸無間道

窈窕熟女
2005

窈窕熟女

覆雨翻雲
2006

覆雨翻雲

騙中傳奇
1999

騙中傳奇

FM701
2000

FM701

佛山贊師父
2005

佛山贊師父

精武五虎
1993

精武五虎

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Liêu Trai
1996

Liêu Trai

俗世情真
2003

俗世情真

少林寺传奇之大漠英豪
2011

少林寺传奇之大漠英豪

聊斋2
2007

聊斋2

星星同學會
2009

星星同學會