Fan Chin-Hung
Fan Chin-Hung
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.564
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 範展鴻, Faan Chin-Hung, Samnly Fan, Fan Zhan-Hong, 范展鸿, Fan Chin-Hung, Sammy Fan Chin-Hung,
Tân Tinh Võ Môn 2
1992

Tân Tinh Võ Môn 2

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời
1990

Như Lai Thần Chưởng Tân Thời

Vệ Tư Lý Truyền Kỳ
1987

Vệ Tư Lý Truyền Kỳ

Bạo Liệt Hình Cảnh
1999

Bạo Liệt Hình Cảnh

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình
1991

Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình

明月照尖東
1992

明月照尖東

Điệp huyết song hùng
1989

Điệp huyết song hùng

冇面俾
1995

冇面俾

凶貓
1987

凶貓

Ngôi Sao May Mắn 2
1985

Ngôi Sao May Mắn 2

Bá Chủ Bịp Thành 2
1992

Bá Chủ Bịp Thành 2

Hắc Báo Thiên Hạ
1993

Hắc Báo Thiên Hạ

地下賭王
1994

地下賭王

Thiên Thần Hủy Diệt
1992

Thiên Thần Hủy Diệt

沙丘戰士
1992

沙丘戰士

同根生
1989

同根生

殺出香港
1988

殺出香港

Thần Bài
1989

Thần Bài

九二神鵰之痴心情長劍
1992

九二神鵰之痴心情長劍

雷霆戰警
2000

雷霆戰警

Trái Tim Của Rồng
1985

Trái Tim Của Rồng

Long Hổ Đặc Cảnh
1990

Long Hổ Đặc Cảnh

Long Hổ Cớm
1988

Long Hổ Cớm