Ji Chunhua
Ji Chunhua
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 1.708
Ngày sinh 1961-07-20
Nơi sinh Hangzhou, Zhejiang, China
Còn được biết đến với tên 計春華, Gai Chun-Wa, Chi Chuen-Hwa, Gai Chun-Hua, Ji Chun-Hua,
镖行天下之风云际会
2007

镖行天下之风云际会

Bạch Liên Tà Giáo
1993

Bạch Liên Tà Giáo

Cheng Cheng War Flame: Assassination
2013

Cheng Cheng War Flame: Assassination

雙龍記
2007

雙龍記

功夫大師
2010

功夫大師

保镖哈斯尔
1992

保镖哈斯尔

Tam quốc chí: Rồng tái sinh
2008

Tam quốc chí: Rồng tái sinh

东瀛游侠
1992

东瀛游侠

Thiếu Lâm Tiểu Tử
1984

Thiếu Lâm Tiểu Tử

Thiếu Lâm Tự
1982

Thiếu Lâm Tự

Phương Thế Ngọc 2
1993

Phương Thế Ngọc 2

黃河大俠
1988

黃河大俠

湘西尸王
1993

湘西尸王

百变神偷
1989

百变神偷

情剑
2015

情剑

黃飛鴻之男兒當報國
1993

黃飛鴻之男兒當報國

Thái Cực Quyền II
1996

Thái Cực Quyền II

红高粱
1988

红高粱

Hồng Hy Quan
1994

Hồng Hy Quan

殭屍大時代
2003

殭屍大時代

聯手警探
1991

聯手警探

武动天地
2019

武动天地

Nam Bắc Thiếu Lâm
1986

Nam Bắc Thiếu Lâm

铁腕行动
2013

铁腕行动

Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ
2007

Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ

Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ
2007

Thiếu Lâm Tự Truyền Kỳ

青年霍元甲之冲出江湖
2015

青年霍元甲之冲出江湖

黄金血道
2016

黄金血道

Liên Thành Quyết
2004

Liên Thành Quyết

咏春
2007

咏春

断仇谷
2002

断仇谷

Thiên Long Bát Bộ
2003

Thiên Long Bát Bộ

毒牙
2014

毒牙

少林寺传奇之大漠英豪
2011

少林寺传奇之大漠英豪

巾帼大将军
2013

巾帼大将军

聪明小空空
2012

聪明小空空

薛仁贵传奇
2006

薛仁贵传奇

少林武王
2002

少林武王

Tân Thủy Hử - All Men are Brothers
2011

Tân Thủy Hử - All Men are Brothers