Christy Chung Lai-Tai
Christy Chung Lai-Tai
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 20.671
Ngày sinh 1970-09-19
Nơi sinh Montreal, Quebec, Canada
Còn được biết đến với tên 鍾麗緹 , Chung Lệ Đề, 钟丽缇, 종려제, Christy Chung Lai-Tai, Christy Chung,
འཁོར་བ།
2002

འཁོར་བ།

Bạch Phát Ma Nữ 2
1993

Bạch Phát Ma Nữ 2

虎猛威龍
1995

虎猛威龍

Thái Cực Quyền II
1996

Thái Cực Quyền II

鬼馬狂想曲
2004

鬼馬狂想曲

流氓醫生
1995

流氓醫生

Gia Hữu Hỷ Sự 2
1997

Gia Hữu Hỷ Sự 2

Cận Vệ Nam Trung Hải
1994

Cận Vệ Nam Trung Hải

จันดารา
2001

จันดารา

Vua Phá Hoại
1994

Vua Phá Hoại

李小龍
2010

李小龍

Quan Xẩm Lốc Cốc
1994

Quan Xẩm Lốc Cốc

凶男寡女
2005

凶男寡女

Hiệp Đạo Song Hùng
1997

Hiệp Đạo Song Hùng

亲密敌人
2011

亲密敌人

冷戰
2000

冷戰

驚心動魄
2004

驚心動魄

神探磨轆
1994

神探磨轆

Kế Hoạch Gái Hư Phá Đám Cưới
2014

Kế Hoạch Gái Hư Phá Đám Cưới

旺角的天空
1995

旺角的天空

越来越好之村晚
2013

越来越好之村晚

人魚傳說
1994

人魚傳說

Ngôi Sao May Mắn 2
1996

Ngôi Sao May Mắn 2

人間蒸發
2013

人間蒸發

特警新人類2
2000

特警新人類2

The Medallion
2003

The Medallion

戀愛的天空
1994

戀愛的天空

Thâu Thiên Hoán Nhật
1993

Thâu Thiên Hoán Nhật

珠光寶氣
1994

珠光寶氣

Âm Dương Lộ
1997

Âm Dương Lộ

叛逆情緣
1995

叛逆情緣

偷吻
2000

偷吻

冒险游戏
1995

冒险游戏

將錯就錯
2015

將錯就錯

Into the Rainbow
2017

Into the Rainbow

Trung Hoa Bịp Vương - Conman in Tokyo (2000)
2000

Trung Hoa Bịp Vương - Conman in Tokyo (2000)

Nụ Hôn Đầu
2019

Nụ Hôn Đầu

神笔马娘
2016

神笔马娘

请叫我英雄
2012

请叫我英雄

Thực Thần
1996

Thực Thần

星月夜
2019

星月夜