최민식
최민식
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 85.126
Ngày sinh 1962-04-27
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên 최민식, Choi Min-shik, Choi Min-sik, Min-sik Choi, Choe Min-sik, 崔岷植, Choe Min-Shik,
Báo Thù
2003

Báo Thù

쉬리
1999

쉬리

Người Đẹp Báo Thù
2005

Người Đẹp Báo Thù

해피 엔드
1999

해피 엔드

주먹이 운다
2005

주먹이 운다

취화선
2002

취화선

Chuyến Đi Định Mệnha
2001

Chuyến Đi Định Mệnha

조용한 가족
1998

조용한 가족

넘버 3
1997

넘버 3

꽃피는 봄이 오면
2004

꽃피는 봄이 오면

Gặp Phải Ác Quỷ
2010

Gặp Phải Ác Quỷ

Lucy Siêu Phàm
2014

Lucy Siêu Phàm

Găng Tơ Vô Danh
2012

Găng Tơ Vô Danh

Cô Gà Mái Thích Phiêu Lưu
2011

Cô Gà Mái Thích Phiêu Lưu

Thế Giới Mới
2013

Thế Giới Mới

Đại Thủy Chiến
2014

Đại Thủy Chiến

히말라야, 바람이 머무는 곳
2009

히말라야, 바람이 머무는 곳

Hổ Chúa
2015

Hổ Chúa

태극기 휘날리며
2004

태극기 휘날리며

올드 데이즈
2016

올드 데이즈

특별시민
2017

특별시민

침묵
2017

침묵

우리들의 일그러진 영웅
1992

우리들의 일그러진 영웅

추락하는 것은 날개가 있다
1990

추락하는 것은 날개가 있다

영화판
2012

영화판

구로아리랑
1989

구로아리랑

끝과 시작
2013

끝과 시작

Ước Mơ Bị Cấm Đoán
2019

Ước Mơ Bị Cấm Đoán

행복의 나라로
2021

행복의 나라로

Trận Chiến Bongodong: Tiếng Gầm Chiến Thắng
2019

Trận Chiến Bongodong: Tiếng Gầm Chiến Thắng

이상한 나라의 수학자
2022

이상한 나라의 수학자

말미잘
1995

말미잘

사라는 유죄
1993

사라는 유죄

우리 사랑 이대로
1992

우리 사랑 이대로

Exhuma: Quật mộ trùng ma
2024

Exhuma: Quật mộ trùng ma

Autobiography of 'Oldboy'
2005

Autobiography of 'Oldboy'

수증기
1988

수증기

겨울의 길목
1989

겨울의 길목

Final Cut: Hölgyeim és uraim
2012

Final Cut: Hölgyeim és uraim