Chen Shen-Lin
Chen Shen-Lin
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.066
Ngày sinh
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên Shen-Lin Chen,
鶴形伏虎鬥蚊龍
1977

鶴形伏虎鬥蚊龍

Thiếu Lâm Ngũ Tổ
1974

Thiếu Lâm Ngũ Tổ

Tân Tinh Võ Môn TL
1976

Tân Tinh Võ Môn TL

奪命拳王
1972

奪命拳王

A Hero's Tears
1979

A Hero's Tears

十三太保李存孝
1977

十三太保李存孝

Hu quan
1973

Hu quan

鬼見愁決鬧鬼見愁
1970

鬼見愁決鬧鬼見愁

少林叛徒
1977

少林叛徒

Shi da zhang men chuang Shao Lin
1977

Shi da zhang men chuang Shao Lin

搶孤
1980

搶孤

Xiao bai long
1975

Xiao bai long

青龍客棧
1977

青龍客棧

Chao Zhou nu ba wang
1974

Chao Zhou nu ba wang

Long she xia ying
1977

Long she xia ying