Betty Mak Chui-Han
Betty Mak Chui-Han
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.214
Ngày sinh 1961-10-16
Nơi sinh
Còn được biết đến với tên 麦翠娴, Betty Mak, Tsui-Han Mak, 麥翠嫻, Mak Tsui-han,
水滸英雄傳
1992

水滸英雄傳

打工貴族
1991

打工貴族

霍東閣
1984

霍東閣

鐵血大旗門
1989

鐵血大旗門

少林英雄
1986

少林英雄

當代男兒
1988

當代男兒

滿清十三皇朝
1987

滿清十三皇朝

情難再
1983

情難再

新不了情
1983

新不了情

天龍奇俠
1991

天龍奇俠

夢斷銀城
1992

夢斷銀城

靈界邊緣人
1985

靈界邊緣人

摘星的女人
1989

摘星的女人

少女慈禧
1983

少女慈禧

Lò Võ Thiếu Lâm
1993

Lò Võ Thiếu Lâm

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

Anh Hùng Xạ Điêu
1994

Anh Hùng Xạ Điêu

極度空靈
1992

極度空靈

天堂鳥
1984

天堂鳥

人海驕陽
1991

人海驕陽