Angela Tong
Angela Tong
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 7.699
Ngày sinh 1975-06-30
Nơi sinh Montreal, Canada
Còn được biết đến với tên Angela Tong Ying-Ying, 湯盈盈, Tong Ying Ying, 汤盈盈,
Tâm Niệm Phát Tài
2002

Tâm Niệm Phát Tài

Thanh Xà Bạch Xà
2011

Thanh Xà Bạch Xà

買兇拍人
2001

買兇拍人

茱麗葉與梁山伯
2000

茱麗葉與梁山伯

人頭豆腐湯
2001

人頭豆腐湯

Walking the Dead
2010

Walking the Dead

嫁個有錢人
2002

嫁個有錢人

青春援助交際
1998

青春援助交際

求戀期
1997

求戀期

Rạp Hát Ma
1999

Rạp Hát Ma

死亡網絡
2000

死亡網絡

非常警察
1998

非常警察

Sinh Hoá Thọ Thi
1998

Sinh Hoá Thọ Thi

亞李.爸爸兩個大盜
1998

亞李.爸爸兩個大盜

72家租客
2010

72家租客

豐胸秘Cup
2002

豐胸秘Cup

水著青春救生
1999

水著青春救生

驚聲尖叫
2001

驚聲尖叫

雷霆特警
2000

雷霆特警

天降橫財心驚驚
2004

天降橫財心驚驚

潮爆大狀
2006

潮爆大狀

兩妻時代
2007

兩妻時代

阿旺新傳
2005

阿旺新傳

Mái Ấm Gia Đình Phần 4
2017

Mái Ấm Gia Đình Phần 4

十萬噸情緣
2003

十萬噸情緣

Đôi đũa lệch
2002

Đôi đũa lệch

牛郎織女
2003

牛郎織女

同事三分親
2007

同事三分親

Thiên Và Địa
2011

Thiên Và Địa

非常外父
2003

非常外父

Anh Họ Cố Lên - Inbound Troubles
2013

Anh Họ Cố Lên - Inbound Troubles

耀舞長安
2012

耀舞長安

天幕下的戀人
2006

天幕下的戀人

Đắc Kỷ Trụ Vương
2001

Đắc Kỷ Trụ Vương

結·分@謊情式
2011

結·分@謊情式

凶城計中計
2009

凶城計中計

換樂無窮
2012

換樂無窮

Bằng Chứng Thép 3
2011

Bằng Chứng Thép 3

愛·回家之八時入席
2016

愛·回家之八時入席

布袋和尚
1999

布袋和尚

新抱喜相逢
2014

新抱喜相逢

Bản Ngã Tuổi Thanh Xuân
2021

Bản Ngã Tuổi Thanh Xuân

先生貴性
1999

先生貴性

娛樂反斗星
2001

娛樂反斗星

全院滿座
1999

全院滿座

Độc Tâm Thần Thám
2010

Độc Tâm Thần Thám

FM701
2000

FM701

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction
1998

Lực Lượng Phản Ứng - Armed Reaction

金牌冰人
2003

金牌冰人

蔡鍔與小鳳仙
2009

蔡鍔與小鳳仙

醉打金枝
1997

醉打金枝

我師傅係黃飛鴻
2004

我師傅係黃飛鴻

倩女喜相逢
2015

倩女喜相逢

居家兵團
2010

居家兵團

師奶股神
2008

師奶股神

七號差館
2004

七號差館

駁命老公追老婆
2003

駁命老公追老婆

夢想成真
2000

夢想成真

牛郎織女
2003

牛郎織女

疑情別戀
2008

疑情別戀

騎呢大狀
2002

騎呢大狀

樂壇插班生
1997

樂壇插班生

Bóng Vua
2005

Bóng Vua

愛情全保
2006

愛情全保

緣來沒法擋
1998

緣來沒法擋

開心賓館
2005

開心賓館

窈窕熟女
2005

窈窕熟女

騙中傳奇
1999

騙中傳奇

Hồ Sơ Trinh Sát
1995

Hồ Sơ Trinh Sát

回鄉
2012

回鄉