송혜교
송혜교
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 17.858
Ngày sinh 1981-11-22
Nơi sinh Daegu, South Korea
Còn được biết đến với tên Lorraine Song, 송혜교, Hye-kyo Song , Song Hye-kyo, Song Hye-gyo, Hye-gyo Song, 宋慧喬, ソン・ヘギョ, 宋慧乔,
파랑주의보
2005

파랑주의보

Nhất Đại Tông Sư
2013

Nhất Đại Tông Sư

페티쉬
2008

페티쉬

오늘
2011

오늘

황진이
2007

황진이

10 Ngày Để Sống
2011

10 Ngày Để Sống

零點零一公分的距離
2021

零點零一公分的距離

카멜리아
2010

카멜리아

Thái Bình Luân
2014

Thái Bình Luân

두근두근 내 인생
2014

두근두근 내 인생

검은 수녀들
2025

검은 수녀들

Thái Bình Luân 2
2015

Thái Bình Luân 2

我是女王
2015

我是女王

Ngôi Nhà Hạnh Phúc - Full House
2004

Ngôi Nhà Hạnh Phúc - Full House

Trái Tim Mùa Thu
2000

Trái Tim Mùa Thu

수호천사
2001

수호천사

올인
2003

올인

호텔리어
2001

호텔리어

Bây Giờ, Chúng Ta Đang Chia Tay
2021

Bây Giờ, Chúng Ta Đang Chia Tay

햇빛 쏟아지다
2004

햇빛 쏟아지다

그들이 사는 세상
2008

그들이 사는 세상

첫사랑
1996

첫사랑

Gió Đông Năm Ấy - That Winter, the Wind Blows
2013

Gió Đông Năm Ấy - That Winter, the Wind Blows

백야 3.98
1998

백야 3.98

Vinh Quang Trong Thù Hận
2022

Vinh Quang Trong Thù Hận

Hậu Duệ Mặt Trời
2016

Hậu Duệ Mặt Trời

청룡시리즈어워즈
2022

청룡시리즈어워즈

달콤한 신부
1999

달콤한 신부

Định Mệnh Ta Gặp Nhau
2018

Định Mệnh Ta Gặp Nhau

순풍산부인과
1998

순풍산부인과

백상예술대상
2012

백상예술대상

쇼비지니스

쇼비지니스

더 글로리2

더 글로리2