박용우
박용우
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 7.2
Ngày sinh 1971-03-16
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên 박용우, 朴勇宇, 朴埇佑, Park Yong-u,
까
1998

넌센스

넌센스

Đại Hải Chiến Noryang: Biển Chết
2023

Đại Hải Chiến Noryang: Biển Chết

Quyết Tâm Chia Tay
2022

Quyết Tâm Chia Tay

컴백홈

컴백홈

Linh Hồn Hành Giả
2021

Linh Hồn Hành Giả

Rải Đinh
2019

Rải Đinh

순정
2016

순정

봄
2014

Hwayi: Cậu bé quái vật
2013

Hwayi: Cậu bé quái vật

시간의 숲
2012

시간의 숲

파파
2012

파파

아이들...
2011

아이들...

Anh Hùng Xung Trận
2011

Anh Hùng Xung Trận

핸드폰
2009

핸드폰

원스 어폰 어 타임
2008

원스 어폰 어 타임

Đổi Vợ
2007

Đổi Vợ

뷰티풀 선데이
2007

뷰티풀 선데이

조용한 세상
2006

조용한 세상

달콤, 살벌한 연인
2006

달콤, 살벌한 연인

작업의 정석
2005

작업의 정석

Huyết Vũ
2005

Huyết Vũ

도시괴담 - 비명
2002

도시괴담 - 비명

무사
2001

무사

세이 예스
2001

세이 예스

동감
2000

동감

쉬리
1999

쉬리

올가미
1997

올가미