김명민
김명민
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 15.754
Ngày sinh 1972-10-08
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên 김명민, Myeong-min Kim, Myung-min Kim, Kim Myong-min, Myong-min Kim, Kim Myeong-min, 金明民,
무방비 도시
2008

무방비 도시

거울 속으로
2003

거울 속으로

페이스 메이커
2012

페이스 메이커

Ngày Luân Hồi
2017

Ngày Luân Hồi

간첩
2012

간첩

파괴된 사나이
2010

파괴된 사나이

내 사랑 내 곁에
2009

내 사랑 내 곁에

Thám Tử K: Bí Mật Hoa Ô Đầu
2011

Thám Tử K: Bí Mật Hoa Ô Đầu

소름
2001

소름

Thám Tử K: Bí Mật Đảo Hoang
2015

Thám Tử K: Bí Mật Đảo Hoang

리턴
2007

리턴

Ký Sinh Trùng P1
2012

Ký Sinh Trùng P1

특별수사: 사형수의 편지
2016

특별수사: 사형수의 편지

Thảm Họa Hạt Nhân
2016

Thảm Họa Hạt Nhân

Theo Dấu Sát Nhân
2017

Theo Dấu Sát Nhân

Thám tử K: Ma cà rồng báo thù
2018

Thám tử K: Ma cà rồng báo thù

Săn Lùng Quái Thú
2018

Săn Lùng Quái Thú

Trận Chiến ở Jangsari
2019

Trận Chiến ở Jangsari

대배우
2016

대배우

불량가족
2006

불량가족

Bản Giao Hưởng Định Mệnh
2008

Bản Giao Hưởng Định Mệnh

꽃보다 아름다워
2004

꽃보다 아름다워

하얀거탑
2007

하얀거탑

불멸의 이순신
2004

불멸의 이순신

드라마의 제왕
2012

드라마의 제왕

개과천선
2014

개과천선

Lục Long Tranh Bá
2015

Lục Long Tranh Bá

Phép Màu Cho Ta Gặp Nhau
2018

Phép Màu Cho Ta Gặp Nhau

성난 얼굴로 돌아보라
2000

성난 얼굴로 돌아보라

Trường Luật
2021

Trường Luật

뜨거운 것이 좋아
2000

뜨거운 것이 좋아

아버지와 아들
2001

아버지와 아들

유어 아너
2024

유어 아너