고아성
고아성
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.984
Ngày sinh 1992-08-10
Nơi sinh Seoul, South Korea
Còn được biết đến với tên Go Ah-sung, Ko Ah-seong, گو آ-سانگ, コ・アソン, 高我星, Go A-seong, Ko Asung, Go A-sung,
Quái Vật Sông Hàn
2006

Quái Vật Sông Hàn

듀엣
2012

듀엣

Nhân Duyên Tiền Đình
2023

Nhân Duyên Tiền Đình

Án Mạng Học Đường
2014

Án Mạng Học Đường

Chuyến Tàu Băng Giá
2013

Chuyến Tàu Băng Giá

한국이 싫어서
2024

한국이 싫어서

The Host : Histoires de famille

The Host : Histoires de famille

오피스
2015

오피스

Vẻ Đẹp Tâm Hồn
2015

Vẻ Đẹp Tâm Hồn

결혼식 후에
2009

결혼식 후에

Đúng Của Hiện Tại, Sai Của Sau Này
2015

Đúng Của Hiện Tại, Sai Của Sau Này

파반느

파반느

여행자
2009

여행자

오빠생각
2016

오빠생각

즐거운 인생
2007

즐거운 인생

라듸오 데이즈
2008

라듸오 데이즈

항거: 유관순 이야기
2019

항거: 유관순 이야기

Ông Hoàng
2017

Ông Hoàng

Snowpiercer International Special Animation
2013

Snowpiercer International Special Animation

Lớp Tiếng Anh Của Công Ty Samjin
2020

Lớp Tiếng Anh Của Công Ty Samjin

3.11 A Sense of Home
2011

3.11 A Sense of Home

제시의 쇼!터뷰
2020

제시의 쇼!터뷰

풍문으로 들었소
2015

풍문으로 들었소

트레이서
2022

트레이서

놀라운 토요일
2018

놀라운 토요일

크라임 퍼즐
2021

크라임 퍼즐

나도 영화 감독이다

나도 영화 감독이다

공부의 신
2010

공부의 신

Thử Thách Thần Tượng
2010

Thử Thách Thần Tượng

자체발광 오피스
2017

자체발광 오피스

더 시즌즈
2023

더 시즌즈

Doona!
2023

Doona!

넥스트 엔터테인먼트, 비저너리
2021

넥스트 엔터테인먼트, 비저너리

Cuộc Sống Trên Sao Hỏa
2018

Cuộc Sống Trên Sao Hỏa

유희열의 스케치북
2009

유희열의 스케치북

Quán ăn đêm: Những câu chuyện ở Tokyo
2016

Quán ăn đêm: Những câu chuyện ở Tokyo

백상예술대상
2012

백상예술대상

울라불라 블루짱
2004

울라불라 블루짱

바닷길 선발대
2020

바닷길 선발대