麻生美代子
麻生美代子
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 6.907
Ngày sinh 1926-04-07
Nơi sinh Tokyo, Japan
Còn được biết đến với tên Miyoko Asō, Miyoko Aso, 麻生 美代子, Miyoko Asou,
Giả Kim Thuật Sư -  Fullmetal Alchemist
2003

Giả Kim Thuật Sư - Fullmetal Alchemist

キャンディ・キャンディ
1976

キャンディ・キャンディ

闘将ダイモス
1978

闘将ダイモス

闘将ダイモス
1978

闘将ダイモス

ハロー!サンディベル
1981

ハロー!サンディベル

赤毛のアン
1979

赤毛のアン

アルプスの少女ハイジ
1974

アルプスの少女ハイジ

紅い牙 ブルー・ソネット
1989

紅い牙 ブルー・ソネット

ロミオの青い空
1995

ロミオの青い空

キャプテン
1983

キャプテン

ピノキオより ピコリーノの冒険
1976

ピノキオより ピコリーノの冒険

グリム名作劇場
1987

グリム名作劇場

ハックルベリィの冒険
1976

ハックルベリィの冒険

森のトントたち
1984

森のトントたち

一発貫太くん
1977

一発貫太くん

サザエさん
1969

サザエさん

らんま½
1989

らんま½

ペリーヌ物語
1978

ペリーヌ物語

Cang Giả Kim Thuật Sư: Tình Anh Em
2009

Cang Giả Kim Thuật Sư: Tình Anh Em

CLANNAD
2007

CLANNAD

Mahoutsukai no Yome: Hoshi Matsu Hito
2016

Mahoutsukai no Yome: Hoshi Matsu Hito