金剛
金剛
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.558
Ngày sinh 1939-08-26
Nơi sinh Taiwan
Còn được biết đến với tên Kang Chin, Gam Gong, King Kong, Kum Kong, Kam Kang, King Kang, Ken Kon, Kam Kong, Gin Gang, King Kung ,
玉蜻蜓
1978

玉蜻蜓

少林小子
1975

少林小子

Thập Bát Đồng Nhân Trận
1976

Thập Bát Đồng Nhân Trận

神拳大战快枪手
1977

神拳大战快枪手

Bi xue si yin qiang
1980

Bi xue si yin qiang

天皇巨星
1976

天皇巨星

醉拳女刁手
1979

醉拳女刁手

死對頭
1973

死對頭

Feng shi guai tu
1979

Feng shi guai tu

三鬥鶴觀音
1979

三鬥鶴觀音

Young Dragon
1979

Young Dragon

火烧少林寺
1976

火烧少林寺

達摩密宗血神飄
1977

達摩密宗血神飄

佈局
1977

佈局

Hong Xi Guan Fang Shi Yu Liu A Cai
1977

Hong Xi Guan Fang Shi Yu Liu A Cai

Guan dong wu ta xia
1977

Guan dong wu ta xia

林沖夜奔
1972

林沖夜奔

Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ
1978

Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ

少林傳人
1983

少林傳人

太極八蛟
1977

太極八蛟

雙面女煞星
1973

雙面女煞星

天羅,飛沙,夕陽紅
1976

天羅,飛沙,夕陽紅

棍王
1978

棍王

The Iron Monkey
1977

The Iron Monkey

大殺三方
1973

大殺三方

萬法歸宗一少林
1976

萬法歸宗一少林

Shi da zhang men chuang Shao Lin
1977

Shi da zhang men chuang Shao Lin

Thiếu Lâm Mộc Nhân Hạng
1976

Thiếu Lâm Mộc Nhân Hạng

Dynasty
1977

Dynasty

Shaolin Chamber of Death
1976

Shaolin Chamber of Death

決閉太陽塔
1977

決閉太陽塔

勢不兩立
1973

勢不兩立

浪子一招
1978

浪子一招

Liang hu e dou
1974

Liang hu e dou

寒山飛狐
1982

寒山飛狐

大鐵牛
1974

大鐵牛

Shao Lin shi ba pa tung nu
1983

Shao Lin shi ba pa tung nu

南龙北凤西山虎
1978

南龙北凤西山虎

神鷹飛燕蝴蝶掌
1978

神鷹飛燕蝴蝶掌

Lang zi di shi san
1977

Lang zi di shi san