Giang Hoa
Giang Hoa
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 7.099
Ngày sinh 1962-11-19
Nơi sinh Hong Kong
Còn được biết đến với tên 江华, 江華, Kwong Wah, Kong Wah, Chan Muk-wah, Kong Wa,
Cỗ Máy Thời Gian
2001

Cỗ Máy Thời Gian

Kim Ngọc Mãn Đường
1999

Kim Ngọc Mãn Đường

今裝戲寶
1992

今裝戲寶

Tân Bích Huyết Kiếm
2000

Tân Bích Huyết Kiếm

Tây Du Ký
1996

Tây Du Ký

第三間電台
1990

第三間電台

‎樓下伊人‎
1990

‎樓下伊人‎

無業樓民
2000

無業樓民

肥婆奶奶扭計媳
2001

肥婆奶奶扭計媳

胜者为王Ⅲ王者之战
1993

胜者为王Ⅲ王者之战

時光倒流七十年
1986

時光倒流七十年

戲王之王
1994

戲王之王

一千靈異夜
1992

一千靈異夜

Nhất Đỏ Nhì Đen
1991

Nhất Đỏ Nhì Đen

新朱門怨
1993

新朱門怨

跟紅頂白大三元
2009

跟紅頂白大三元

先生貴性
1999

先生貴性

郎心如鐵
1994

郎心如鐵

七姊妹
2001

七姊妹

銀狐
1993

銀狐

李小龍傳
1992

李小龍傳

聊斋志异
2005

聊斋志异

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang
2000

Dương Quý Phi - The Legend Of Lady Yang

Vua Thời Nay
2003

Vua Thời Nay

女干探
1995

女干探

我和春天有個約會
1996

我和春天有個約會

鳳舞香羅
2005

鳳舞香羅

繾綣仙凡間
2003

繾綣仙凡間

少林英雄
1986

少林英雄

苗翠花
1997

苗翠花

還我今生
1991

還我今生

楚漢驕雄
2004

楚漢驕雄

賭神祕笈
1993

賭神祕笈

Cửu Vương Đoạt Ngôi
1994

Cửu Vương Đoạt Ngôi

西游记(1996)

西游记(1996)

鐳射劇場之偏門家族
1992

鐳射劇場之偏門家族

鐳射劇場之雙雄會
1992

鐳射劇場之雙雄會