張錚
張錚
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 2.231
Ngày sinh 1931-05-18
Nơi sinh Beijing, China
Còn được biết đến với tên Chang Tseng , Cheng Chang, Zheng Zhang , 张乔夫, 張喬夫, 張琤,
The In-Laws
2003

The In-Laws

Turn It Up
2000

Turn It Up

Final Recipe
2013

Final Recipe

Long Life, Happiness and Prosperity
2002

Long Life, Happiness and Prosperity

自娱自乐
2004

自娱自乐

喜怒哀樂
1970

喜怒哀樂

一千灵异夜之凶穴
1992

一千灵异夜之凶穴

Ninja Turtles: The Next Mutation - East Meets West
1998

Ninja Turtles: The Next Mutation - East Meets West

午夜琴聲
1959

午夜琴聲

Walking Shadow
2001

Walking Shadow

大兒女經
1955

大兒女經

王老五之恋
1959

王老五之恋

Cheats
2002

Cheats

A Guy Thing
2003

A Guy Thing

Cao Bồi Mất Súng
2010

Cao Bồi Mất Súng

南海潮
1962

南海潮

Chúc Chàng May Mắn
2007

Chúc Chàng May Mắn

Betraying Reason
2003

Betraying Reason

屈原
1975

屈原

The Miracle of the Cards
2001

The Miracle of the Cards

Sài Gòn Nhật Thực
2007

Sài Gòn Nhật Thực

Năm Đại Họa 2012
2009

Năm Đại Họa 2012

蠍子之滅殺行動
1993

蠍子之滅殺行動

Sát Thủ Lõa Thể
1992

Sát Thủ Lõa Thể

嘩鬼旅行團
1992

嘩鬼旅行團

Đặc Vụ Cody Banks
2003

Đặc Vụ Cody Banks

女人,四十
1995

女人,四十

The Unseen
2016

The Unseen

Điệp Huyết Nhai Đầu
1990

Điệp Huyết Nhai Đầu

8 Minutes Ahead
2017

8 Minutes Ahead

Christmas Cottage
2008

Christmas Cottage

The Murdoch Mysteries: Poor Tom Is Cold
2004

The Murdoch Mysteries: Poor Tom Is Cold

金鷹
1964

金鷹

絕代佳人
1953

絕代佳人

生死搏斗
1977

生死搏斗

Lunch with Charles
2001

Lunch with Charles