幹本雄之
幹本雄之
Nổi tiếng với Acting
Phổ biến 3.198
Ngày sinh 1948-03-15
Nơi sinh Niigata, Japan
Còn được biết đến với tên Yūji Mikimoto, Yuuji Mikimoto, Yuji Mikimoto, 幹本 雄之,
Lupin Đệ Tam: Bí Mật Của Mamo
1978

Lupin Đệ Tam: Bí Mật Của Mamo

エルフ・17
1987

エルフ・17

ジャイアントロボ THE ANIMATION 地球が静止する日
1992

ジャイアントロボ THE ANIMATION 地球が静止する日

Thám Tử Lừng Danh Conan 13: Truy Lùng Tổ Chức Áo Đen
2009

Thám Tử Lừng Danh Conan 13: Truy Lùng Tổ Chức Áo Đen

鉄人28号 白昼の残月
2007

鉄人28号 白昼の残月

素足のGinRei EPISODE 1 〜盗まれた戦闘チャイナを探せ大作戦!!
1994

素足のGinRei EPISODE 1 〜盗まれた戦闘チャイナを探せ大作戦!!

Chiến Đội Cấp Cứu GoGo-V
1999

Chiến Đội Cấp Cứu GoGo-V

Cowboy Bebop
1998

Cowboy Bebop

Cao Thủ Bóng Rổ
1993

Cao Thủ Bóng Rổ

MONSTER
2004

MONSTER

ヘルシング
2001

ヘルシング

TRIGUN
1998

TRIGUN

ジャイアントロボ THE ANIMATION -地球が静止する日
1992

ジャイアントロボ THE ANIMATION -地球が静止する日

魔界転生
1998

魔界転生

英國戀物語エマ
2005

英國戀物語エマ

英國戀物語エマ
2005

英國戀物語エマ

攻殻機動隊 STAND ALONE COMPLEX
2002

攻殻機動隊 STAND ALONE COMPLEX

スペースコブラ
1982

スペースコブラ